Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.39T , đã thay đổi -1.08% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫30.76B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1.02 | +0.49% | ₫775.77K | ₫405.03M | Chi tiết | ||
| ₫27.89 | +0.045% | ₫123.80K | ₫305.97M | Chi tiết | ||
| ₫64.49 | -0.26% | ₫22.25K | ₫281.73M | Chi tiết | ||
| ₫24.07 | -- | ₫20.66K | ₫208.56M | Chi tiết | ||
| ₫2,056.16 | +0.2% | ₫35.77B | ₫290.46B | Chi tiết | ||
| ₫1,787.86 | +1.42% | ₫385.94M | ₫2.68T | Chi tiết | ||
| ₫403.77 | -3.03% | ₫63.99M | ₫403.77B | Chi tiết | ||
| ₫7.64 | +3.35% | ₫478.63K | ₫382.46B | Chi tiết | ||
| ₫663.66 | +0.6% | ₫54.86M | ₫66.36B | Chi tiết | ||
| ₫3,321.55 | +0.57% | ₫548.39M | ₫25.15B | Chi tiết | ||
| ₫8,896.97 | +0.23% | ₫431.08M | ₫395.91B | Chi tiết | ||
| ₫0.006399 | -- | ₫29.55 | ₫1.59M | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫0.009478 | -80.65% | ₫351.66K | ₫841.68M | Chi tiết | ||
| ₫0.06058 | +0.043% | ₫157.26K | ₫5.45B | Chi tiết | ||
| ₫17.91 | +0.99% | ₫89.56K | ₫1.79B | Chi tiết | ||
| ₫8,665.45 | +0.0082% | ₫17.34M | ₫190.64B | Chi tiết | ||
| ₫449,660.18 | +2.54% | ₫5.54M | ₫108.05B | Chi tiết | ||
| ₫1,173.11 | -- | ₫109.26M | ₫117.31T | Chi tiết | ||
| ₫3,208.52 | -0.26% | ₫11.15M | ₫17.82B | Chi tiết | 
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.51%50.49%




























