Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.77T , đã thay đổi -0.61% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫30.43B, đã thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫357.05 | +1.78% | ₫5.15B | ₫10.71B | Chi tiết | ||
| ₫82.15 | -- | -- | ₫9.70B | Chi tiết | ||
| ₫48.56 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.14B | Chi tiết | ||
| ₫131.74 | -0.59% | ₫1.60M | ₫7.46B | Chi tiết | ||
| ₫22.46 | -- | -- | ₫5.96B | Chi tiết | ||
| ₫217.00 | -- | ₫47.41K | ₫5.49B | Chi tiết | ||
| ₫104,841.68 | +0.093% | ₫956.48K | ₫4.94B | Chi tiết | ||
| ₫0.07718 | +0.0000029% | ₫1.46M | ₫4.84B | Chi tiết | ||
| ₫39.92 | -0.85% | ₫7.18M | ₫4.84B | Chi tiết | ||
| ₫206.53 | +2.48% | ₫8.37M | ₫4.24B | Chi tiết | ||
| ₫3.58 | -- | -- | ₫3.58B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.93K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
| ₫7,331.98 | +1.54% | ₫3.48B | ₫2.16B | Chi tiết | ||
| ₫0.1037 | -9.89% | ₫909.33K | ₫1.96B | Chi tiết | ||
| ₫18.29 | -3.02% | ₫1.54M | ₫1.52B | Chi tiết | ||
| ₫66.11 | +0.011% | ₫6.61 | ₫1.44B | Chi tiết | ||
| ₫3.01 | -25.24% | ₫261.25M | ₫930.79M | Chi tiết | ||
| ₫0.002417 | -13.70% | ₫3.83B | ₫893.32M | Chi tiết | ||
| ₫0.02555 | +0.000001% | ₫8.33K | ₫817.83M | Chi tiết | ||
| ₫830.67 | +0.038% | ₫805.01K | ₫754.66M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%