Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.48T , đã thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫30.41B, đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,181.81 | -1.34% | ₫385.06M | ₫29.18T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,582.63 | +3.08% | ₫15.75B | ₫28.09T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,328.32 | -0.97% | ₫4.21B | ₫3.60T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.63 | +9.07% | ₫16.28B | ₫3.51T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,054.37 | -0.56% | ₫4.76B | ₫2.47T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫174,016.12 | -0.64% | ₫1.33B | ₫520.03B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫202.33 | -12.07% | ₫533.23M | ₫62.97B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,929.27 | +4.36% | ₫36.65B | ₫10.73T | Chi tiết | ||
| ₫57,976,397.42 | +1.53% | -- | ₫6.55T | Chi tiết | ||
| ₫30,556.87 | +0.65% | ₫1.36B | ₫3.79T | Chi tiết | ||
| ₫2,042,042.04 | +1.87% | ₫4.33M | ₫3.46T | Chi tiết | ||
| ₫2,832.12 | +5.51% | ₫14.42B | ₫2.66T | Chi tiết | ||
| ₫2,924.71 | +2.37% | ₫77.58B | ₫1.92T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +1.01% | ₫434.64K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,391,549.44 | -1.74% | ₫1.05B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫665.36 | +0.031% | ₫5.99M | ₫839.64B | Chi tiết | ||
| ₫2,492,229.06 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.08B | Chi tiết | ||
| ₫88.31 | +2.60% | -- | ₫552.33B | Chi tiết | ||
| ₫7,208.55 | +1.63% | ₫21.77M | ₫508.18B | Chi tiết | ||
| ₫4,241.29 | +0.86% | ₫74.54K | ₫336.30B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%