Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.99T , đã thay đổi -1.02% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫32.59B, đã thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,663.87 | -0.4% | ₫437.87M | ₫29.66T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,565.51 | -2.16% | ₫32.81B | ₫27.79T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,417.62 | -3.22% | ₫6.75B | ₫3.70T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫125.49 | +5.65% | ₫16.38B | ₫3.53T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,238.76 | -0.46% | ₫5.07B | ₫2.49T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫176,360.57 | -0.11% | ₫2.29B | ₫527.04B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫230.57 | -2.84% | ₫544.00M | ₫71.76B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,329.17 | +1.58% | ₫77.71B | ₫11.12T | Chi tiết | ||
| ₫58,377,061.24 | +0.61% | -- | ₫6.60T | Chi tiết | ||
| ₫30,293.45 | -0.83% | ₫2.27B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,052,578.89 | -0.11% | ₫1.17M | ₫3.48T | Chi tiết | ||
| ₫2,746.16 | -1.61% | ₫12.80B | ₫2.58T | Chi tiết | ||
| ₫2,942.12 | -1.81% | ₫113.16B | ₫1.93T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.54% | ₫870.34K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,413,940.25 | +2.04% | ₫1.14B | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫665.34 | +0.0052% | ₫1.51M | ₫839.78B | Chi tiết | ||
| ₫2,492,229.06 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.08B | Chi tiết | ||
| ₫87.92 | -1.64% | -- | ₫549.92B | Chi tiết | ||
| ₫7,185.23 | -3.80% | ₫514.16M | ₫506.54B | Chi tiết | ||
| ₫4,241.29 | -1.69% | ₫74.17K | ₫336.30B | Chi tiết | 
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.53%50.47%



























