Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.84T , đã thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫32.01B, đã thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,432.06 | -0.78% | ₫430.21M | ₫29.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,564.45 | -2.14% | ₫33.04B | ₫27.77T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,375.48 | -5.22% | ₫6.23B | ₫3.65T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫123.94 | +5.41% | ₫15.50B | ₫3.49T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,054.37 | -2.65% | ₫5.05B | ₫2.47T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫173,858.06 | -0.67% | ₫2.34B | ₫519.56B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫232.94 | -0.95% | ₫582.87M | ₫72.50B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,441.25 | +1.18% | ₫77.69B | ₫11.23T | Chi tiết | ||
| ₫57,973,236.36 | -0.42% | -- | ₫6.55T | Chi tiết | ||
| ₫30,293.45 | +0.31% | ₫1.37B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,028,607.55 | -1.44% | ₫389.60K | ₫3.43T | Chi tiết | ||
| ₫2,742.45 | -2.45% | ₫12.57B | ₫2.58T | Chi tiết | ||
| ₫2,912.72 | -3.19% | ₫110.11B | ₫1.92T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.54% | ₫870.34K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,416,574.46 | +2.09% | ₫1.14B | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫665.29 | -0.0046% | ₫1.50M | ₫839.72B | Chi tiết | ||
| ₫2,492,229.06 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.08B | Chi tiết | ||
| ₫86.94 | -3.88% | -- | ₫543.79B | Chi tiết | ||
| ₫7,134.79 | -4.58% | ₫512.29M | ₫502.98B | Chi tiết | ||
| ₫4,241.29 | -1.29% | ₫56.33K | ₫336.30B | Chi tiết | 
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%



























