Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.84T , đã thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫32.01B, đã thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,479.47 | -0.41% | ₫439.25M | ₫29.47T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,565.24 | -2.59% | ₫32.72B | ₫27.78T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,379.16 | -4.72% | ₫6.48B | ₫3.65T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.88 | +6.83% | ₫16.17B | ₫3.51T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,080.71 | -1.92% | ₫5.05B | ₫2.47T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫174,569.30 | -0.77% | ₫2.35B | ₫521.68B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫229.49 | -2.05% | ₫587.93M | ₫71.42B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,427.05 | +1.55% | ₫75.72B | ₫11.22T | Chi tiết | ||
| ₫57,926,874.21 | -0.4% | -- | ₫6.55T | Chi tiết | ||
| ₫30,293.45 | -0.4% | ₫1.37B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,031,768.60 | -1.43% | ₫1.16M | ₫3.44T | Chi tiết | ||
| ₫2,739.26 | -3.28% | ₫12.67B | ₫2.57T | Chi tiết | ||
| ₫2,910.93 | -3.40% | ₫110.93B | ₫1.91T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.54% | ₫870.34K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,385,490.75 | +1.07% | ₫1.13B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫665.33 | -0.0013% | ₫1.50M | ₫839.78B | Chi tiết | ||
| ₫2,492,229.06 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.08B | Chi tiết | ||
| ₫86.81 | -3.80% | -- | ₫542.98B | Chi tiết | ||
| ₫7,139.45 | -4.79% | ₫512.59M | ₫503.31B | Chi tiết | ||
| ₫4,241.29 | -2.34% | ₫66.52K | ₫336.30B | Chi tiết | 
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%



























