Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.52T , đã thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.05B, đã thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,012.94 | -1.23% | ₫44.41B | ₫35.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,151.42 | +1.18% | ₫395.18M | ₫34.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,542.61 | -0.68% | ₫810.19M | ₫10.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫170.37 | -2.77% | ₫3.05B | ₫4.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫36,008.39 | -4.31% | ₫691.26M | ₫3.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫216,076.64 | -1.73% | ₫2.51B | ₫648.04B | Giao dịchChi tiết | ||
₫264.31 | -0.03% | ₫478.14M | ₫82.06B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,918.56 | +12.29% | ₫59.90B | ₫8.76T | Chi tiết | ||
₫61,086,696.92 | +0.11% | -- | ₫7.03T | Chi tiết | ||
₫2,444,046.53 | -0.071% | ₫1.70M | ₫4.65T | Chi tiết | ||
₫30,511.12 | -0.76% | ₫650.80M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
₫3,836.80 | -3.35% | ₫26.18B | ₫3.61T | Chi tiết | ||
₫4,752.66 | -0.62% | ₫136.81B | ₫3.11T | Chi tiết | ||
₫22,048.36 | +1.01% | ₫987.50M | ₫1.74T | Chi tiết | ||
₫1.04 | +2.99% | ₫13.04M | ₫1.48T | Chi tiết | ||
₫3,081,360.86 | +0.17% | ₫1.03B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫662.53 | +0.000055% | ₫6.42M | ₫984.57B | Chi tiết | ||
₫2,488,498.09 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.25B | Chi tiết | ||
₫86.82 | -1.87% | -- | ₫543.07B | Chi tiết | ||
₫7,112.77 | -0.27% | ₫7.88M | ₫501.43B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%