Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫236.69T , đã thay đổi -0.74% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫33.41B, đã thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,012.34 | -1.11% | ₫391.42M | ₫29.01T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,578.55 | +0.43% | ₫14.10B | ₫28.02T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,375.01 | +0.08% | ₫7.14B | ₫3.65T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫125.27 | +1.03% | ₫11.74B | ₫3.52T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,120.71 | -0.28% | ₫3.38B | ₫2.47T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫172,127.25 | -3.56% | ₫1.06B | ₫514.39B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫202.09 | -16.18% | ₫426.93M | ₫62.90B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,103.22 | +1.26% | ₫32.36B | ₫10.90T | Chi tiết | ||
| ₫58,347,578.32 | +0.25% | -- | ₫6.59T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | +0.23% | ₫41.77M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,046,269.91 | +0.3% | ₫5.48M | ₫3.46T | Chi tiết | ||
| ₫2,779.88 | +2.59% | ₫13.95B | ₫2.61T | Chi tiết | ||
| ₫2,956.94 | +1.20% | ₫71.71B | ₫1.94T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.7% | ₫1.35M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,408,779.14 | +0.52% | ₫1.04B | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫666.32 | +0.0076% | ₫6.16M | ₫840.86B | Chi tiết | ||
| ₫90.74 | +3.46% | -- | ₫567.56B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,206.13 | +0.55% | ₫5.73M | ₫508.01B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -0.31% | ₫74.65K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.47%49.53%