Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,882.05T , đã thay đổi -1.00% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫76.62T, đã thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,969,424,588.19 | +0.51% | ₫37.16T | ₫59,168.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫107,843,212.12 | -1.92% | ₫27.55T | ₫13,017.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫26,469,744.89 | -1.60% | ₫515.07B | ₫3,684.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,514,859.31 | -2.47% | ₫5.78T | ₫2,996.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,169.47 | -0.83% | ₫157.49B | ₫773.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫850,728.59 | -4.45% | ₫459.68B | ₫359.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫87,855.96 | -0.17% | ₫397.10B | ₫313.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,611,151.73 | -0.81% | ₫72.71B | ₫291.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,778.42 | -1.04% | ₫146.42B | ₫244.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,157.55 | -5.86% | ₫108.73B | ₫179.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫104,715.18 | -0.64% | ₫117.53B | ₫159.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫302,928.89 | -4.08% | ₫258.53B | ₫75.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,317.42 | -2.07% | ₫257.31B | ₫59.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,057.44 | -0.76% | ₫145.31B | ₫54.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,571.46 | -0.64% | ₫53.57B | ₫48.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫323,071.49 | -0.26% | ₫89.47B | ₫31.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫114,904.97 | -20.07% | ₫486.19B | ₫24.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,019.30 | +0.91% | ₫62.96B | ₫23.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,202.06 | -2.87% | ₫14.05B | ₫19.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,466.69 | -4.31% | ₫21.09B | ₫18.62T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
44 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%