CovenantCOVN sang JPY:Chuyển đổi Covenant (COVN) sang Yên Nhật (JPY)

COVN/JPY: 1 COVN ≈ ¥0.8489 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.8489. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng JPY là ¥13,455,612,679.41. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng JPY đã tăng ¥0.00002546, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng JPY là ¥3,534.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang JPY

¥0.8489+0.003%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang JPY là ¥0.8489 JPY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COVN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COVN/-- Spot is $ and --, and COVN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi COVN sang JPY

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1COVN
0.84JPY
2COVN
1.69JPY
3COVN
2.54JPY
4COVN
3.39JPY
5COVN
4.24JPY
6COVN
5.09JPY
7COVN
5.94JPY
8COVN
6.79JPY
9COVN
7.64JPY
10COVN
8.48JPY
1,000COVN
848.96JPY
5,000COVN
4,244.82JPY
10,000COVN
8,489.65JPY
50,000COVN
42,448.27JPY
100,000COVN
84,896.55JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang COVN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1JPY
1.17COVN
2JPY
2.35COVN
3JPY
3.53COVN
4JPY
4.71COVN
5JPY
5.88COVN
6JPY
7.06COVN
7JPY
8.24COVN
8JPY
9.42COVN
9JPY
10.6COVN
10JPY
11.77COVN
100JPY
117.79COVN
500JPY
588.95COVN
1,000JPY
1,177.9COVN
5,000JPY
5,889.52COVN
10,000JPY
11,779.04COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang JPY và JPY sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 COVN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0 EUR, 1 COVN = ₹0.51 INR, 1 COVN = Rp95.01 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2043
logo BTCBTC
0.00003116
logo ETHETH
0.0007831
logo USDTUSDT
3.39
logo XRPXRP
1.23
logo BNBBNB
0.004017
logo SOLSOL
0.01709
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
534.39
logo STETHSTETH
0.0007827
logo DOGEDOGE
16.04
logo TRXTRX
10.09
logo ADAADA
4.22
logo LINKLINK
0.1494
logo WBTCWBTC
0.00003112
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covenant (COVN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide