CovenantCOVN sang AED:Chuyển đổi Covenant (COVN) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

COVN/AED: 1 COVN ≈ د.إ0.02118 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.02118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng AED là د.إ8,381,354.82. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng AED đã tăng د.إ0.0000006356, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng AED là د.إ88.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.007959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang AED

د.إ0.02118+0.003%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang AED là د.إ0.02118 AED, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COVN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/AED trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COVN/-- Spot is $ and --, and COVN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi COVN sang AED

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1COVN
0.02AED
2COVN
0.04AED
3COVN
0.06AED
4COVN
0.08AED
5COVN
0.1AED
6COVN
0.12AED
7COVN
0.14AED
8COVN
0.16AED
9COVN
0.19AED
10COVN
0.21AED
10,000COVN
211.88AED
50,000COVN
1,059.41AED
100,000COVN
2,118.82AED
500,000COVN
10,594.13AED
1,000,000COVN
21,188.26AED

Bảng chuyển đổi AED sang COVN

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1AED
47.19COVN
2AED
94.39COVN
3AED
141.58COVN
4AED
188.78COVN
5AED
235.97COVN
6AED
283.17COVN
7AED
330.37COVN
8AED
377.56COVN
9AED
424.76COVN
10AED
471.95COVN
100AED
4,719.59COVN
500AED
23,597.96COVN
1,000AED
47,195.92COVN
5,000AED
235,979.64COVN
10,000AED
471,959.28COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang AED và AED sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 COVN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0 EUR, 1 COVN = ₹0.51 INR, 1 COVN = Rp95.01 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.17
logo BTCBTC
0.001252
logo ETHETH
0.03168
logo USDTUSDT
136.15
logo XRPXRP
49.36
logo BNBBNB
0.1612
logo SOLSOL
0.6865
logo USDCUSDC
136.16
logo SMARTSMART
21,478.36
logo STETHSTETH
0.03137
logo TRXTRX
404.23
logo DOGEDOGE
646.87
logo ADAADA
170.18
logo LINKLINK
6.03
logo WBTCWBTC
0.001247
logo USDEUSDE
136.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covenant (COVN) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide