CovenantCOVN sang EUR:Chuyển đổi Covenant (COVN) sang Euro (EUR)

COVN/EUR: 1 COVN ≈ €0.004936 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004936. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng EUR là €455,023.34. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng EUR đã tăng €0.0000001481, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng EUR là €20.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001854.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang EUR

0.004936+0.003%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang EUR là €0.004936 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COVN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COVN/-- Spot is $ and --, and COVN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Euro

Bảng chuyển đổi COVN sang EUR

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1COVN
0EUR
2COVN
0EUR
3COVN
0.01EUR
4COVN
0.01EUR
5COVN
0.02EUR
6COVN
0.02EUR
7COVN
0.03EUR
8COVN
0.03EUR
9COVN
0.04EUR
10COVN
0.04EUR
100,000COVN
493.69EUR
500,000COVN
2,468.45EUR
1,000,000COVN
4,936.9EUR
5,000,000COVN
24,684.54EUR
10,000,000COVN
49,369.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang COVN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1EUR
202.55COVN
2EUR
405.11COVN
3EUR
607.66COVN
4EUR
810.22COVN
5EUR
1,012.77COVN
6EUR
1,215.33COVN
7EUR
1,417.89COVN
8EUR
1,620.44COVN
9EUR
1,823COVN
10EUR
2,025.55COVN
100EUR
20,255.58COVN
500EUR
101,277.92COVN
1,000EUR
202,555.85COVN
5,000EUR
1,012,779.28COVN
10,000EUR
2,025,558.57COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang EUR và EUR sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 COVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0 EUR, 1 COVN = ₹0.51 INR, 1 COVN = Rp95.01 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.28
logo BTCBTC
0.005405
logo ETHETH
0.137
logo USDTUSDT
584.26
logo XRPXRP
214.42
logo BNBBNB
0.6925
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
584.43
logo SMARTSMART
90,120.9
logo STETHSTETH
0.1368
logo TRXTRX
1,744.33
logo DOGEDOGE
2,828.25
logo ADAADA
740.57
logo LINKLINK
26.29
logo WBTCWBTC
0.005395
logo USDEUSDE
584.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covenant (COVN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide