BoshiBOSHI sang INR:Chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BOSHI/INR: 1 BOSHI ≈ ₹0.006981 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Boshi Thị trường hôm nay

Boshi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOSHI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006981. Với nguồn cung lưu hành là 984,998,976.83 BOSHI, tổng vốn hóa thị trường của BOSHI tính bằng INR là ₹606,046,170.97. Trong 24h qua, giá của BOSHI tính bằng INR đã giảm ₹-0.0004059, biểu thị mức giảm -5.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOSHI tính bằng INR là ₹0.5645, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.004188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSHI sang INR

0.006981-5.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSHI sang INR là ₹0.006981 INR, với sự thay đổi -5.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOSHI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSHI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Boshi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BOSHI/-- Spot is $ and --, and BOSHI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Boshi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BOSHI sang INR

logo BoshiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOSHI
0INR
2BOSHI
0.01INR
3BOSHI
0.02INR
4BOSHI
0.02INR
5BOSHI
0.03INR
6BOSHI
0.04INR
7BOSHI
0.04INR
8BOSHI
0.05INR
9BOSHI
0.06INR
10BOSHI
0.06INR
100,000BOSHI
698.11INR
500,000BOSHI
3,490.55INR
1,000,000BOSHI
6,981.11INR
5,000,000BOSHI
34,905.58INR
10,000,000BOSHI
69,811.17INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOSHI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Boshi
1INR
143.24BOSHI
2INR
286.48BOSHI
3INR
429.73BOSHI
4INR
572.97BOSHI
5INR
716.21BOSHI
6INR
859.46BOSHI
7INR
1,002.7BOSHI
8INR
1,145.94BOSHI
9INR
1,289.19BOSHI
10INR
1,432.43BOSHI
100INR
14,324.35BOSHI
500INR
71,621.76BOSHI
1,000INR
143,243.53BOSHI
5,000INR
716,217.67BOSHI
10,000INR
1,432,435.34BOSHI

Bảng chuyển đổi số tiền BOSHI sang INR và INR sang BOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BOSHI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Boshi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSHI = $0 USD, 1 BOSHI = €0 EUR, 1 BOSHI = ₹0.01 INR, 1 BOSHI = Rp1.3 IDR, 1 BOSHI = $0 CAD, 1 BOSHI = £0 GBP, 1 BOSHI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3384
logo BTCBTC
0.00005127
logo ETHETH
0.001326
logo XRPXRP
2.02
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006679
logo SOLSOL
0.02764
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
881.69
logo STETHSTETH
0.001331
logo TRXTRX
16.86
logo DOGEDOGE
26.9
logo ADAADA
6.94
logo LINKLINK
0.247
logo WBTCWBTC
0.00005128
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BOSHI của bạn

Nhập số lượng BOSHI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boshi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boshi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boshi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Boshi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Boshi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide