BoshiBOSHI sang INR:Chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BOSHI/INR: 1 BOSHI ≈ ₹0.007093 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Boshi Thị trường hôm nay

Boshi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOSHI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.007093. Với nguồn cung lưu hành là 984,998,976.83 BOSHI, tổng vốn hóa thị trường của BOSHI tính bằng INR là ₹615,763,108.69. Trong 24h qua, giá của BOSHI tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003926, biểu thị mức giảm -5.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOSHI tính bằng INR là ₹0.5645, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.004188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSHI sang INR

0.007093-5.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSHI sang INR là ₹0.007093 INR, với sự thay đổi -5.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOSHI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSHI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Boshi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BOSHI/-- Spot is $ and --, and BOSHI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Boshi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BOSHI sang INR

logo BoshiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOSHI
0INR
2BOSHI
0.01INR
3BOSHI
0.02INR
4BOSHI
0.02INR
5BOSHI
0.03INR
6BOSHI
0.04INR
7BOSHI
0.04INR
8BOSHI
0.05INR
9BOSHI
0.06INR
10BOSHI
0.07INR
100,000BOSHI
709.3INR
500,000BOSHI
3,546.52INR
1,000,000BOSHI
7,093.04INR
5,000,000BOSHI
35,465.24INR
10,000,000BOSHI
70,930.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOSHI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Boshi
1INR
140.98BOSHI
2INR
281.96BOSHI
3INR
422.94BOSHI
4INR
563.93BOSHI
5INR
704.91BOSHI
6INR
845.89BOSHI
7INR
986.88BOSHI
8INR
1,127.86BOSHI
9INR
1,268.84BOSHI
10INR
1,409.83BOSHI
100INR
14,098.31BOSHI
500INR
70,491.55BOSHI
1,000INR
140,983.1BOSHI
5,000INR
704,915.52BOSHI
10,000INR
1,409,831.05BOSHI

Bảng chuyển đổi số tiền BOSHI sang INR và INR sang BOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BOSHI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Boshi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSHI = $0 USD, 1 BOSHI = €0 EUR, 1 BOSHI = ₹0.01 INR, 1 BOSHI = Rp1.32 IDR, 1 BOSHI = $0 CAD, 1 BOSHI = £0 GBP, 1 BOSHI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3367
logo BTCBTC
0.00005192
logo ETHETH
0.001314
logo USDTUSDT
5.67
logo XRPXRP
2.03
logo BNBBNB
0.006713
logo SOLSOL
0.02837
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
884.57
logo STETHSTETH
0.001314
logo TRXTRX
16.83
logo DOGEDOGE
27.09
logo ADAADA
7
logo LINKLINK
0.2471
logo WBTCWBTC
0.00005188
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BOSHI của bạn

Nhập số lượng BOSHI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boshi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boshi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boshi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Boshi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Boshi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide