BoshiBOSHI sang IDR:Chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BOSHI/IDR: 1 BOSHI ≈ Rp1.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Boshi Thị trường hôm nay

Boshi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOSHI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.31. Với nguồn cung lưu hành là 984,998,976.83 BOSHI, tổng vốn hóa thị trường của BOSHI tính bằng IDR là Rp21,355,866,213,520.5. Trong 24h qua, giá của BOSHI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.04453, biểu thị mức giảm -3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOSHI tính bằng IDR là Rp105.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.7809.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSHI sang IDR

Rp1.31-3.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSHI sang IDR là Rp1.31 IDR, với sự thay đổi -3.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOSHI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSHI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Boshi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BOSHI/-- Spot is $ and --, and BOSHI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Boshi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BOSHI sang IDR

logo BoshiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BOSHI
1.31IDR
2BOSHI
2.63IDR
3BOSHI
3.95IDR
4BOSHI
5.27IDR
5BOSHI
6.59IDR
6BOSHI
7.91IDR
7BOSHI
9.23IDR
8BOSHI
10.55IDR
9BOSHI
11.87IDR
10BOSHI
13.19IDR
100BOSHI
131.92IDR
500BOSHI
659.61IDR
1,000BOSHI
1,319.22IDR
5,000BOSHI
6,596.1IDR
10,000BOSHI
13,192.2IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BOSHI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Boshi
1IDR
0.758BOSHI
2IDR
1.51BOSHI
3IDR
2.27BOSHI
4IDR
3.03BOSHI
5IDR
3.79BOSHI
6IDR
4.54BOSHI
7IDR
5.3BOSHI
8IDR
6.06BOSHI
9IDR
6.82BOSHI
10IDR
7.58BOSHI
1,000IDR
758.02BOSHI
5,000IDR
3,790.11BOSHI
10,000IDR
7,580.23BOSHI
50,000IDR
37,901.17BOSHI
100,000IDR
75,802.34BOSHI

Bảng chuyển đổi số tiền BOSHI sang IDR và IDR sang BOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOSHI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang BOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Boshi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSHI = $0 USD, 1 BOSHI = €0 EUR, 1 BOSHI = ₹0.01 INR, 1 BOSHI = Rp1.32 IDR, 1 BOSHI = $0 CAD, 1 BOSHI = £0 GBP, 1 BOSHI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001813
logo BTCBTC
0.0000002762
logo ETHETH
0.000006936
logo USDTUSDT
0.03042
logo XRPXRP
0.01082
logo BNBBNB
0.00003568
logo SOLSOL
0.0001499
logo USDCUSDC
0.03042
logo SMARTSMART
4.65
logo STETHSTETH
0.000006955
logo DOGEDOGE
0.1421
logo TRXTRX
0.0897
logo ADAADA
0.0371
logo LINKLINK
0.001307
logo WBTCWBTC
0.0000002763
logo USDEUSDE
0.03041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BOSHI của bạn

Nhập số lượng BOSHI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boshi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boshi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boshi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Boshi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Boshi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide