AvalancheAVAX sang TZS:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)

AVAX/TZS: 1 AVAX ≈ Sh83,640.26 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh83,640.26. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng TZS là Sh87,013,773,966,064,197.71. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng TZS đã giảm Sh-1,253.84, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng TZS là Sh357,127.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6,898.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TZS

Sh83,640.26-1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TZS là Sh83,640.26 TZS, với sự thay đổi -1.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.41, with a 24-hour trading change of -2.07%, AVAX/USDT Spot is $34.41 and -2.07%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.38 and -2.16%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi AVAX sang TZS

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1AVAX
83,640.26TZS
2AVAX
167,280.52TZS
3AVAX
250,920.78TZS
4AVAX
334,561.04TZS
5AVAX
418,201.31TZS
6AVAX
501,841.57TZS
7AVAX
585,481.83TZS
8AVAX
669,122.09TZS
9AVAX
752,762.36TZS
10AVAX
836,402.62TZS
100AVAX
8,364,026.22TZS
500AVAX
41,820,131.13TZS
1,000AVAX
83,640,262.26TZS
5,000AVAX
418,201,311.32TZS
10,000AVAX
836,402,622.65TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang AVAX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1TZS
0.00001195AVAX
2TZS
0.00002391AVAX
3TZS
0.00003586AVAX
4TZS
0.00004782AVAX
5TZS
0.00005977AVAX
6TZS
0.00007173AVAX
7TZS
0.00008369AVAX
8TZS
0.00009564AVAX
9TZS
0.0001076AVAX
10TZS
0.0001195AVAX
10,000,000TZS
119.55AVAX
50,000,000TZS
597.79AVAX
100,000,000TZS
1,195.59AVAX
500,000,000TZS
5,977.98AVAX
1,000,000,000TZS
11,955.96AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TZS và TZS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 TZS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $33.75 USD, 1 AVAX = €28.57 EUR, 1 AVAX = ₹2,997.33 INR, 1 AVAX = Rp562,554.31 IDR, 1 AVAX = $46.69 CAD, 1 AVAX = £24.96 GBP, 1 AVAX = ฿1,075.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.0125
logo BTCBTC
0.000001802
logo ETHETH
0.00004862
logo USDTUSDT
0.2028
logo XRPXRP
0.07113
logo BNBBNB
0.0002
logo SOLSOL
0.0009677
logo USDCUSDC
0.203
logo SMARTSMART
40.62
logo DOGEDOGE
0.8504
logo STETHSTETH
0.00004859
logo TRXTRX
0.6001
logo ADAADA
0.2496
logo LINKLINK
0.009368
logo USDEUSDE
0.2028
logo AVAXAVAX
0.005977

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide