Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh83,640.26. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng TZS là Sh87,013,773,966,064,197.71. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng TZS đã giảm Sh-1,253.84, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng TZS là Sh357,127.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6,898.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TZS là Sh83,640.26 TZS, với sự thay đổi -1.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.41 | -2.07% | |
![]() Giao ngay | $0.008228 | -1.80% | |
![]() Giao ngay | $34.41 | -2.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34.38 | -2.16% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.41, with a 24-hour trading change of -2.07%, AVAX/USDT Spot is $34.41 and -2.07%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.38 and -2.16%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Shilling Tanzania
Bảng chuyển đổi AVAX sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 83,640.26TZS |
2AVAX | 167,280.52TZS |
3AVAX | 250,920.78TZS |
4AVAX | 334,561.04TZS |
5AVAX | 418,201.31TZS |
6AVAX | 501,841.57TZS |
7AVAX | 585,481.83TZS |
8AVAX | 669,122.09TZS |
9AVAX | 752,762.36TZS |
10AVAX | 836,402.62TZS |
100AVAX | 8,364,026.22TZS |
500AVAX | 41,820,131.13TZS |
1,000AVAX | 83,640,262.26TZS |
5,000AVAX | 418,201,311.32TZS |
10,000AVAX | 836,402,622.65TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.00001195AVAX |
2TZS | 0.00002391AVAX |
3TZS | 0.00003586AVAX |
4TZS | 0.00004782AVAX |
5TZS | 0.00005977AVAX |
6TZS | 0.00007173AVAX |
7TZS | 0.00008369AVAX |
8TZS | 0.00009564AVAX |
9TZS | 0.0001076AVAX |
10TZS | 0.0001195AVAX |
10,000,000TZS | 119.55AVAX |
50,000,000TZS | 597.79AVAX |
100,000,000TZS | 1,195.59AVAX |
500,000,000TZS | 5,977.98AVAX |
1,000,000,000TZS | 11,955.96AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TZS và TZS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 TZS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $33.75USD |
![]() | €28.57EUR |
![]() | ₹2,997.33INR |
![]() | Rp562,554.31IDR |
![]() | $46.69CAD |
![]() | £24.96GBP |
![]() | ฿1,075.55THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,823.88RUB |
![]() | R$180.09BRL |
![]() | د.إ123.95AED |
![]() | ₺1,398.13TRY |
![]() | ¥240.08CNY |
![]() | ¥4,984.53JPY |
![]() | $262.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $33.75 USD, 1 AVAX = €28.57 EUR, 1 AVAX = ₹2,997.33 INR, 1 AVAX = Rp562,554.31 IDR, 1 AVAX = $46.69 CAD, 1 AVAX = £24.96 GBP, 1 AVAX = ฿1,075.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
USDE chuyển đổi sang TZS
AVAX chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0125 |
![]() | 0.000001802 |
![]() | 0.00004862 |
![]() | 0.2028 |
![]() | 0.07113 |
![]() | 0.0002 |
![]() | 0.0009677 |
![]() | 0.203 |
![]() | 40.62 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.00004859 |
![]() | 0.6001 |
![]() | 0.2496 |
![]() | 0.009368 |
![]() | 0.2028 |
![]() | 0.005977 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Shilling Tanzania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Avalanche có công ty kho bạc AVAX đầu tiên trị giá 550 triệu USD
AVAX vừa có thêm một động lực nhu cầu mạnh mẽ mới. Một công ty niêm yết trên Nasdaq đang đổi tên thành AVAX One và lên kế hoạch huy động 550 triệu USD để xây dựng kho bạc AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
