AvalancheAVAX sang TZS:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)

AVAX/TZS: 1 AVAX ≈ Sh83,941.6 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh83,941.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng TZS là Sh86,975,806,298,670,270.78. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng TZS đã tăng Sh6,844.5, biểu thị mức tăng +8.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng TZS là Sh355,690.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6,870.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TZS

Sh83,941.6+8.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TZS là Sh83,941.6 TZS, với sự thay đổi +8.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.5, with a 24-hour trading change of +9.80%, AVAX/USDT Spot is $34.5 and +9.80%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.49 and +9.81%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi AVAX sang TZS

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1AVAX
83,941.6TZS
2AVAX
167,883.2TZS
3AVAX
251,824.81TZS
4AVAX
335,766.41TZS
5AVAX
419,708.01TZS
6AVAX
503,649.62TZS
7AVAX
587,591.22TZS
8AVAX
671,532.83TZS
9AVAX
755,474.43TZS
10AVAX
839,416.03TZS
100AVAX
8,394,160.38TZS
500AVAX
41,970,801.91TZS
1,000AVAX
83,941,603.83TZS
5,000AVAX
419,708,019.17TZS
10,000AVAX
839,416,038.34TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang AVAX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1TZS
0.00001191AVAX
2TZS
0.00002382AVAX
3TZS
0.00003573AVAX
4TZS
0.00004765AVAX
5TZS
0.00005956AVAX
6TZS
0.00007147AVAX
7TZS
0.00008339AVAX
8TZS
0.0000953AVAX
9TZS
0.0001072AVAX
10TZS
0.0001191AVAX
10,000,000TZS
119.13AVAX
50,000,000TZS
595.65AVAX
100,000,000TZS
1,191.3AVAX
500,000,000TZS
5,956.52AVAX
1,000,000,000TZS
11,913.04AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TZS và TZS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 TZS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $35.22 USD, 1 AVAX = €29.88 EUR, 1 AVAX = ₹3,110.96 INR, 1 AVAX = Rp585,225.1 IDR, 1 AVAX = $48.65 CAD, 1 AVAX = £26.07 GBP, 1 AVAX = ฿1,119.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01246
logo BTCBTC
0.000001814
logo ETHETH
0.0000488
logo USDTUSDT
0.2036
logo XRPXRP
0.07147
logo BNBBNB
0.0002074
logo SOLSOL
0.0009463
logo USDCUSDC
0.2039
logo SMARTSMART
42.06
logo DOGEDOGE
0.8501
logo STETHSTETH
0.00004878
logo TRXTRX
0.5985
logo ADAADA
0.2492
logo AVAXAVAX
0.005956
logo LINKLINK
0.009498
logo WBTCWBTC
0.000001819

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide