AvalancheAVAX sang TZS:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)

AVAX/TZS: 1 AVAX ≈ Sh86,248.09 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh86,248.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng TZS là Sh89,365,670,605,035,370.3. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng TZS đã tăng Sh10,768.14, biểu thị mức tăng +14.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng TZS là Sh355,690.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6,870.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TZS

Sh86,248.09+14.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TZS là Sh86,248.09 TZS, với sự thay đổi +14.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $35.14, with a 24-hour trading change of +13.68%, AVAX/USDT Spot is $35.14 and +13.68%, and AVAX/USDT Perpetual is $35.12 and +13.66%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi AVAX sang TZS

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1AVAX
85,953.65TZS
2AVAX
171,907.3TZS
3AVAX
257,860.95TZS
4AVAX
343,814.6TZS
5AVAX
429,768.25TZS
6AVAX
515,721.9TZS
7AVAX
601,675.55TZS
8AVAX
687,629.2TZS
9AVAX
773,582.85TZS
10AVAX
859,536.5TZS
100AVAX
8,595,365.04TZS
500AVAX
42,976,825.23TZS
1,000AVAX
85,953,650.46TZS
5,000AVAX
429,768,252.31TZS
10,000AVAX
859,536,504.62TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang AVAX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1TZS
0.00001163AVAX
2TZS
0.00002326AVAX
3TZS
0.0000349AVAX
4TZS
0.00004653AVAX
5TZS
0.00005817AVAX
6TZS
0.0000698AVAX
7TZS
0.00008143AVAX
8TZS
0.00009307AVAX
9TZS
0.0001047AVAX
10TZS
0.0001163AVAX
10,000,000TZS
116.34AVAX
50,000,000TZS
581.7AVAX
100,000,000TZS
1,163.41AVAX
500,000,000TZS
5,817.08AVAX
1,000,000,000TZS
11,634.17AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TZS và TZS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 TZS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $35.03 USD, 1 AVAX = €29.72 EUR, 1 AVAX = ₹3,094.18 INR, 1 AVAX = Rp582,068 IDR, 1 AVAX = $48.39 CAD, 1 AVAX = £25.93 GBP, 1 AVAX = ฿1,113.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01242
logo BTCBTC
0.000001803
logo ETHETH
0.00004843
logo USDTUSDT
0.2036
logo XRPXRP
0.071
logo BNBBNB
0.0002032
logo SOLSOL
0.0009308
logo USDCUSDC
0.2039
logo SMARTSMART
42.31
logo DOGEDOGE
0.8414
logo STETHSTETH
0.00004848
logo TRXTRX
0.5988
logo ADAADA
0.2469
logo AVAXAVAX
0.005797
logo LINKLINK
0.009346
logo WBTCWBTC
0.000001803

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide