zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Turkish Lira (TRY)

ZK/TRY: 1 ZK ≈ ₺1.79 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng TRY là ₺224,562,114,488.97. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng TRY đã tăng ₺0.03198, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng TRY là ₺12.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang TRY

1.79+1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang TRY là ₺1.79 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/TRY trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.05183
1.23%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05192
0.74%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05183, with a 24-hour trading change of 1.23%, ZK/USDT Spot is $0.05183 and 1.23%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05192 and 0.74%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ZK sang TRY

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ZK
1.79TRY
2ZK
3.58TRY
3ZK
5.37TRY
4ZK
7.16TRY
5ZK
8.95TRY
6ZK
10.74TRY
7ZK
12.53TRY
8ZK
14.32TRY
9ZK
16.11TRY
10ZK
17.9TRY
100ZK
179.02TRY
500ZK
895.12TRY
1000ZK
1,790.24TRY
5000ZK
8,951.22TRY
10000ZK
17,902.44TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ZK

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1TRY
0.5585ZK
2TRY
1.11ZK
3TRY
1.67ZK
4TRY
2.23ZK
5TRY
2.79ZK
6TRY
3.35ZK
7TRY
3.91ZK
8TRY
4.46ZK
9TRY
5.02ZK
10TRY
5.58ZK
1000TRY
558.58ZK
5000TRY
2,792.91ZK
10000TRY
5,585.82ZK
50000TRY
27,929.14ZK
100000TRY
55,858.29ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang TRY và TRY sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.38 INR, 1 ZK = Rp795.65 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6219
logo BTCBTC
0.0001614
logo ETHETH
0.008649
logo USDTUSDT
14.63
logo XRPXRP
6.81
logo BNBBNB
0.02405
logo SOLSOL
0.1007
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
85.65
logo ADAADA
22.4
logo TRXTRX
59.42
logo STETHSTETH
0.008635
logo SMARTSMART
9,514.7
logo WBTCWBTC
0.0001613
logo AVAXAVAX
0.6763
logo LINKLINK
1.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.