zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng INR là ₹1,345,292,530,715.48. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng INR đã tăng ₹0.07847, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng INR là ₹30.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang INR là ₹4.38 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/INR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05197 | 1.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05193 | 0.76% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05197, with a 24-hour trading change of 1.24%, ZK/USDT Spot is $0.05197 and 1.24%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05193 and 0.76%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZK sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 4.38INR |
2ZK | 8.76INR |
3ZK | 13.14INR |
4ZK | 17.52INR |
5ZK | 21.9INR |
6ZK | 26.29INR |
7ZK | 30.67INR |
8ZK | 35.05INR |
9ZK | 39.43INR |
10ZK | 43.81INR |
100ZK | 438.17INR |
500ZK | 2,190.89INR |
1000ZK | 4,381.79INR |
5000ZK | 21,908.99INR |
10000ZK | 43,817.98INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2282ZK |
2INR | 0.4564ZK |
3INR | 0.6846ZK |
4INR | 0.9128ZK |
5INR | 1.14ZK |
6INR | 1.36ZK |
7INR | 1.59ZK |
8INR | 1.82ZK |
9INR | 2.05ZK |
10INR | 2.28ZK |
1000INR | 228.21ZK |
5000INR | 1,141.08ZK |
10000INR | 2,282.16ZK |
50000INR | 11,410.83ZK |
100000INR | 22,821.67ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang INR và INR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp795.65IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.85RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.55JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.38 INR, 1 ZK = Rp795.65 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.254 |
![]() | 0.00006596 |
![]() | 0.003533 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009829 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.99 |
![]() | 9.15 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 3,778.39 |
![]() | 0.00006594 |
![]() | 0.2763 |
![]() | 0.4326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

ZKsync roubou $5 milhões em tokens que afundaram, o teste de confiança surge novamente
Em 15 de abril, o ZKsync oficial lançou um comunicado de emergência: a chave privada da conta do administrador do contrato de distribuição gratuita foi divulgada.

Token OBT: Como a Orbiter Finance está remodelando a experiência Web3 de cadeia cruzada com a tecnologia ZK
Explore como o token OBT está transformando a experiência Web3 através da tecnologia ZK da Orbiter Finances e dos protocolos inovadores de cadeia cruzada.

Token BLADE: Pilha zkVM Constrói Agentes de IA para Impulsionar Novas Formas de Jogos na Cadeia
Os jogos Blockchain estão inaugurando uma revolução, e Blade Games está atraindo muita atenção com sua inovadora tecnologia zkVM e agente de IA _.

TEVA: ZK Stack e IA ajudam a criar um ecossistema de jogo interessante e justo
Como uma força emergente na eco_ de jogos Web3, a Tevaera está redefinindo o futuro da indústria de jogos.

KOS: Infraestrutura de abstração de cadeia combinando tecnologia zk e aprimoramento de IA
À medida que a tecnologia blockchain se desenvolve rapidamente, os tokens KOS, como uma inovação revolucionária na infraestrutura de abstração de cadeia, estão liderando uma revolução na interação Web3.

Token MOZ: Análise da Camada de Computação ZK da Lumoz e Mecanismo de Mineração PoW
Explore a camada revolucionária de computação ZK da Lumaz e seu token principal MOZ.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi
