zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽4.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng RUB là ₽1,645,053,707,654.74. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng RUB đã tăng ₽0.08658, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng RUB là ₽33.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽3.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang RUB là ₽4.84 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/RUB trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05195 | 1.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05192 | 0.74% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05195, with a 24-hour trading change of 1.32%, ZK/USDT Spot is $0.05195 and 1.32%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05192 and 0.74%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi ZK sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 4.84RUB |
2ZK | 9.68RUB |
3ZK | 14.53RUB |
4ZK | 19.37RUB |
5ZK | 24.22RUB |
6ZK | 29.06RUB |
7ZK | 33.9RUB |
8ZK | 38.75RUB |
9ZK | 43.59RUB |
10ZK | 48.44RUB |
100ZK | 484.4RUB |
500ZK | 2,422.03RUB |
1000ZK | 4,844.06RUB |
5000ZK | 24,220.32RUB |
10000ZK | 48,440.64RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.2064ZK |
2RUB | 0.4128ZK |
3RUB | 0.6193ZK |
4RUB | 0.8257ZK |
5RUB | 1.03ZK |
6RUB | 1.23ZK |
7RUB | 1.44ZK |
8RUB | 1.65ZK |
9RUB | 1.85ZK |
10RUB | 2.06ZK |
1000RUB | 206.43ZK |
5000RUB | 1,032.19ZK |
10000RUB | 2,064.38ZK |
50000RUB | 10,321.91ZK |
100000RUB | 20,643.82ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang RUB và RUB sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp795.65IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.85RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.55JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.38 INR, 1 ZK = Rp795.65 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2297 |
![]() | 0.00005963 |
![]() | 0.003194 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.008886 |
![]() | 0.03721 |
![]() | 5.41 |
![]() | 31.63 |
![]() | 8.27 |
![]() | 21.95 |
![]() | 0.003189 |
![]() | 3,415.87 |
![]() | 0.00005961 |
![]() | 0.2498 |
![]() | 0.3911 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

ZKsync roubou $5 milhões em tokens que afundaram, o teste de confiança surge novamente
Em 15 de abril, o ZKsync oficial lançou um comunicado de emergência: a chave privada da conta do administrador do contrato de distribuição gratuita foi divulgada.

Token OBT: Como a Orbiter Finance está remodelando a experiência Web3 de cadeia cruzada com a tecnologia ZK
Explore como o token OBT está transformando a experiência Web3 através da tecnologia ZK da Orbiter Finances e dos protocolos inovadores de cadeia cruzada.

Token BLADE: Pilha zkVM Constrói Agentes de IA para Impulsionar Novas Formas de Jogos na Cadeia
Os jogos Blockchain estão inaugurando uma revolução, e Blade Games está atraindo muita atenção com sua inovadora tecnologia zkVM e agente de IA _.

TEVA: ZK Stack e IA ajudam a criar um ecossistema de jogo interessante e justo
Como uma força emergente na eco_ de jogos Web3, a Tevaera está redefinindo o futuro da indústria de jogos.

KOS: Infraestrutura de abstração de cadeia combinando tecnologia zk e aprimoramento de IA
À medida que a tecnologia blockchain se desenvolve rapidamente, os tokens KOS, como uma inovação revolucionária na infraestrutura de abstração de cadeia, estão liderando uma revolução na interação Web3.

Token MOZ: Análise da Camada de Computação ZK da Lumoz e Mecanismo de Mineração PoW
Explore a camada revolucionária de computação ZK da Lumaz e seu token principal MOZ.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi
