SnowswapChuyển đổi Snowswap (SNOW) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SNOW/CNY: 1 SNOW ≈ ¥0.2609 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Snowswap Thị trường hôm nay

Snowswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNOW chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2609. Với nguồn cung lưu hành là 349,663.91 SNOW, tổng vốn hóa thị trường của SNOW tính bằng CNY là ¥643,613.18. Trong 24h qua, giá của SNOW tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0651, biểu thị mức giảm -23.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOW tính bằng CNY là ¥1,192.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000003262.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOW sang CNY

¥0.2609-23.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOW sang CNY là ¥0.2609 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -23.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOW/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOW/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Snowswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SnowswapSNOW/USDT
Giao ngay
$0.0303
-46.65%

The real-time trading price of SNOW/USDT Spot is $0.0303, with a 24-hour trading change of -46.65%, SNOW/USDT Spot is $0.0303 and -46.65%, and SNOW/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SNOW sang CNY

logo SnowswapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SNOW
0.26CNY
2SNOW
0.52CNY
3SNOW
0.78CNY
4SNOW
1.04CNY
5SNOW
1.3CNY
6SNOW
1.56CNY
7SNOW
1.82CNY
8SNOW
2.08CNY
9SNOW
2.34CNY
10SNOW
2.6CNY
1000SNOW
260.96CNY
5000SNOW
1,304.84CNY
10000SNOW
2,609.68CNY
50000SNOW
13,048.42CNY
100000SNOW
26,096.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SNOW

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Snowswap
1CNY
3.83SNOW
2CNY
7.66SNOW
3CNY
11.49SNOW
4CNY
15.32SNOW
5CNY
19.15SNOW
6CNY
22.99SNOW
7CNY
26.82SNOW
8CNY
30.65SNOW
9CNY
34.48SNOW
10CNY
38.31SNOW
100CNY
383.18SNOW
500CNY
1,915.94SNOW
1000CNY
3,831.88SNOW
5000CNY
19,159.4SNOW
10000CNY
38,318.81SNOW

Bảng chuyển đổi số tiền SNOW sang CNY và CNY sang SNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNOW sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snowswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOW = $0.03 USD, 1 SNOW = €0.03 EUR, 1 SNOW = ₹2.53 INR, 1 SNOW = Rp459.64 IDR, 1 SNOW = $0.04 CAD, 1 SNOW = £0.02 GBP, 1 SNOW = ฿1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.03
logo BTCBTC
0.0007606
logo ETHETH
0.0397
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.19
logo BNBBNB
0.1168
logo SOLSOL
0.4713
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
400.75
logo ADAADA
103.03
logo TRXTRX
288.67
logo STETHSTETH
0.03949
logo SMARTSMART
44,333.83
logo WBTCWBTC
0.0007588
logo SUISUI
23.57
logo LINKLINK
4.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Snowswap của bạn

01

Nhập số lượng SNOW của bạn

Nhập số lượng SNOW của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Snowswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snowswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Snowswap (SNOW)

Tìm hiểu thêm về Snowswap (SNOW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.