EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ETH/CNY: 1 ETH ≈ ¥11,336.39 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥11,336.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,703,159.49 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng CNY là ¥9,651,167,976,386.46. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng CNY đã tăng ¥82.12, biểu thị mức tăng +0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng CNY là ¥34,407.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CNY

¥11,336.39+0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,605.91, with a 24-hour trading change of 1.05%, ETH/USDT Spot is $1,605.91 and 1.05%, and ETH/USDT Perpetual is $1,605.1 and 1.05%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ETH sang CNY

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ETH
11,271.15CNY
2ETH
22,542.3CNY
3ETH
33,813.46CNY
4ETH
45,084.61CNY
5ETH
56,355.77CNY
6ETH
67,626.92CNY
7ETH
78,898.08CNY
8ETH
90,169.23CNY
9ETH
101,440.39CNY
10ETH
112,711.54CNY
100ETH
1,127,115.46CNY
500ETH
5,635,577.33CNY
1000ETH
11,271,154.66CNY
5000ETH
56,355,773.32CNY
10000ETH
112,711,546.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ETH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1CNY
0.00008872ETH
2CNY
0.0001774ETH
3CNY
0.0002661ETH
4CNY
0.0003548ETH
5CNY
0.0004436ETH
6CNY
0.0005323ETH
7CNY
0.000621ETH
8CNY
0.0007097ETH
9CNY
0.0007984ETH
10CNY
0.0008872ETH
10000000CNY
887.22ETH
50000000CNY
4,436.1ETH
100000000CNY
8,872.2ETH
500000000CNY
44,361.02ETH
1000000000CNY
88,722.05ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CNY và CNY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,598.02 USD, 1 ETH = €1,431.67 EUR, 1 ETH = ₹133,502.43 INR, 1 ETH = Rp24,241,541.04 IDR, 1 ETH = $2,167.55 CAD, 1 ETH = £1,200.11 GBP, 1 ETH = ฿52,707.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.14
logo BTCBTC
0.0008293
logo ETHETH
0.0441
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
33.9
logo BNBBNB
0.1203
logo SOLSOL
0.5094
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
448.61
logo TRXTRX
291
logo ADAADA
112.95
logo SMARTSMART
31,562.69
logo STETHSTETH
0.04433
logo WBTCWBTC
0.0008313
logo LEOLEO
7.57
logo AVAXAVAX
3.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

VITA Токен: Децентралізоване Ядро Дослідження Довголіття на Ethereum

VITA Токен: Децентралізоване Ядро Дослідження Довголіття на Ethereum

Ця стаття дослідить майбутні перспективи розвитку токенів VITA та VitaDAO, розкриваючи їх інноваційну модель як децентралізовану організацію для довголіття.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Токен FLUID: Мультичейн рішення Instadapp для забезпечення ETH у DeFi

Токен FLUID: Мультичейн рішення Instadapp для забезпечення ETH у DeFi

Ця стаття дослідить глибоко, як FLUID перетворює мультиплатформову позикову екосистему, й зрозуміти, як FLUID використовує багатоланкову сумісність, гнучке забезпечення та розведення ліквідності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Аналіз оновлення та майбутні перспективи Ethereum (ETH)

Аналіз оновлення та майбутні перспективи Ethereum (ETH)

Обговорення шляху оновлення Ethereum та його майбутні перспективи, аналіз того, як ці фактори вплинуть на його довгострокову вартість та конкурентоспроможність на ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті

Запуск Ethereum ETF відкрив новий криптовалютний інвестиційний канал для інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ETH Падає Нижче $1,400 Інтрадей — Що Чекати на Ринку?

ETH Падає Нижче $1,400 Інтрадей — Що Чекати на Ринку?

У довгостроковій перспективі у Ethereum все ще є міцний екологічний фундамент та розробницька спільнота.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Що таке монета Celo (CELO)? Проект Layer 1 «перетворюється» на Layer 2 Ethereum

Що таке монета Celo (CELO)? Проект Layer 1 «перетворюється» на Layer 2 Ethereum

У світі криптовалют монета Celo (CELO) здобула значну увагу, особливо після переходу з блокчейну рівня 1 до рівня 2 для Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.