Snowswap Thị trường hôm nay
Snowswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNOW chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.32. Với nguồn cung lưu hành là 349,663.91 SNOW, tổng vốn hóa thị trường của SNOW tính bằng JPY là ¥268,279,677.59. Trong 24h qua, giá của SNOW tính bằng JPY đã giảm ¥-1.32, biểu thị mức giảm -23.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOW tính bằng JPY là ¥24,339.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00000006661.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOW sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOW sang JPY là ¥5.32 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -23.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOW/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOW/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Snowswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0303 | -46.08% |
The real-time trading price of SNOW/USDT Spot is $0.0303, with a 24-hour trading change of -46.08%, SNOW/USDT Spot is $0.0303 and -46.08%, and SNOW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SNOW sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOW | 5.32JPY |
2SNOW | 10.65JPY |
3SNOW | 15.98JPY |
4SNOW | 21.31JPY |
5SNOW | 26.64JPY |
6SNOW | 31.96JPY |
7SNOW | 37.29JPY |
8SNOW | 42.62JPY |
9SNOW | 47.95JPY |
10SNOW | 53.28JPY |
100SNOW | 532.8JPY |
500SNOW | 2,664.03JPY |
1000SNOW | 5,328.06JPY |
5000SNOW | 26,640.31JPY |
10000SNOW | 53,280.62JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SNOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1876SNOW |
2JPY | 0.3753SNOW |
3JPY | 0.563SNOW |
4JPY | 0.7507SNOW |
5JPY | 0.9384SNOW |
6JPY | 1.12SNOW |
7JPY | 1.31SNOW |
8JPY | 1.5SNOW |
9JPY | 1.68SNOW |
10JPY | 1.87SNOW |
1000JPY | 187.68SNOW |
5000JPY | 938.42SNOW |
10000JPY | 1,876.85SNOW |
50000JPY | 9,384.27SNOW |
100000JPY | 18,768.54SNOW |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOW sang JPY và JPY sang SNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNOW sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang SNOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowswap phổ biến
Snowswap | 1 SNOW |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.09INR |
![]() | Rp561.28IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.22THB |
Snowswap | 1 SNOW |
---|---|
![]() | ₽3.42RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.33JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOW = $0.04 USD, 1 SNOW = €0.03 EUR, 1 SNOW = ₹3.09 INR, 1 SNOW = Rp561.28 IDR, 1 SNOW = $0.05 CAD, 1 SNOW = £0.03 GBP, 1 SNOW = ฿1.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1482 |
![]() | 0.00003725 |
![]() | 0.001944 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005724 |
![]() | 0.02308 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.62 |
![]() | 5.04 |
![]() | 14.13 |
![]() | 0.001934 |
![]() | 2,171.47 |
![]() | 0.00003716 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2354 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowswap của bạn
Nhập số lượng SNOW của bạn
Nhập số lượng SNOW của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.