Probinex Thị trường hôm nay
Probinex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Probinex chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3128. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PBX, tổng vốn hóa thị trường của Probinex tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Probinex tính bằng CNY đã tăng ¥0.00006892, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Probinex tính bằng CNY là ¥1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang CNY là ¥0.3128 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Probinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002419 | -3.47% |
The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002419, with a 24-hour trading change of -3.47%, PBX/USDT Spot is $0.0002419 and -3.47%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Probinex sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PBX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBX | 0.31CNY |
2PBX | 0.62CNY |
3PBX | 0.93CNY |
4PBX | 1.25CNY |
5PBX | 1.56CNY |
6PBX | 1.87CNY |
7PBX | 2.19CNY |
8PBX | 2.5CNY |
9PBX | 2.81CNY |
10PBX | 3.12CNY |
1000PBX | 312.86CNY |
5000PBX | 1,564.33CNY |
10000PBX | 3,128.66CNY |
50000PBX | 15,643.33CNY |
100000PBX | 31,286.67CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.19PBX |
2CNY | 6.39PBX |
3CNY | 9.58PBX |
4CNY | 12.78PBX |
5CNY | 15.98PBX |
6CNY | 19.17PBX |
7CNY | 22.37PBX |
8CNY | 25.56PBX |
9CNY | 28.76PBX |
10CNY | 31.96PBX |
100CNY | 319.62PBX |
500CNY | 1,598.12PBX |
1000CNY | 3,196.24PBX |
5000CNY | 15,981.24PBX |
10000CNY | 31,962.48PBX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang CNY và CNY sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PBX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Probinex phổ biến
Probinex | 1 PBX |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.71INR |
![]() | Rp672.9IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.46THB |
Probinex | 1 PBX |
---|---|
![]() | ₽4.1RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.51TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.39JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0.04 USD, 1 PBX = €0.04 EUR, 1 PBX = ₹3.71 INR, 1 PBX = Rp672.9 IDR, 1 PBX = $0.06 CAD, 1 PBX = £0.03 GBP, 1 PBX = ฿1.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007591 |
![]() | 0.04018 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.22 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.4676 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.65 |
![]() | 97.8 |
![]() | 287.76 |
![]() | 0.0402 |
![]() | 46,092.2 |
![]() | 0.0007584 |
![]() | 21.6 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Probinex của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Probinex hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Probinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Probinex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Probinex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Probinex sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Probinex sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Probinex (PBX)

MCPOS Token: الحل الأساسي للبنية التحتية لبروتوكول MCP على سولانا
يحلل المقال الابتكار التكنولوجي لMCPOS وكيف يبسط تكامل الذكاء الاصطناعي وبيانات البلوكشين.

توقعات سعر SHIB لعام 2025
أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.