Probinex Thị trường hôm nay
Probinex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Probinex chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp672.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PBX, tổng vốn hóa thị trường của Probinex tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Probinex tính bằng IDR đã tăng Rp0.1482, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Probinex tính bằng IDR là Rp3,785, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang IDR là Rp672.9 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Probinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002419 | -3.47% |
The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002419, with a 24-hour trading change of -3.47%, PBX/USDT Spot is $0.0002419 and -3.47%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Probinex sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PBX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBX | 672.9IDR |
2PBX | 1,345.8IDR |
3PBX | 2,018.7IDR |
4PBX | 2,691.6IDR |
5PBX | 3,364.5IDR |
6PBX | 4,037.4IDR |
7PBX | 4,710.3IDR |
8PBX | 5,383.2IDR |
9PBX | 6,056.1IDR |
10PBX | 6,729.01IDR |
100PBX | 67,290.11IDR |
500PBX | 336,450.55IDR |
1000PBX | 672,901.1IDR |
5000PBX | 3,364,505.54IDR |
10000PBX | 6,729,011.08IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001486PBX |
2IDR | 0.002972PBX |
3IDR | 0.004458PBX |
4IDR | 0.005944PBX |
5IDR | 0.00743PBX |
6IDR | 0.008916PBX |
7IDR | 0.0104PBX |
8IDR | 0.01188PBX |
9IDR | 0.01337PBX |
10IDR | 0.01486PBX |
100000IDR | 148.61PBX |
500000IDR | 743.05PBX |
1000000IDR | 1,486.1PBX |
5000000IDR | 7,430.51PBX |
10000000IDR | 14,861.02PBX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang IDR và IDR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Probinex phổ biến
Probinex | 1 PBX |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.71INR |
![]() | Rp672.9IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.46THB |
Probinex | 1 PBX |
---|---|
![]() | ₽4.1RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.51TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.39JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0.04 USD, 1 PBX = €0.04 EUR, 1 PBX = ₹3.71 INR, 1 PBX = Rp672.9 IDR, 1 PBX = $0.06 CAD, 1 PBX = £0.03 GBP, 1 PBX = ฿1.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001423 |
![]() | 0.0000003529 |
![]() | 0.00001868 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01498 |
![]() | 0.00005501 |
![]() | 0.0002174 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1821 |
![]() | 0.04547 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.00001869 |
![]() | 21.43 |
![]() | 0.0000003526 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 0.002192 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Probinex của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Probinex hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Probinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Probinex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Probinex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Probinex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Probinex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Probinex (PBX)

MCPOS Token: الحل الأساسي للبنية التحتية لبروتوكول MCP على سولانا
يحلل المقال الابتكار التكنولوجي لMCPOS وكيف يبسط تكامل الذكاء الاصطناعي وبيانات البلوكشين.

توقعات سعر SHIB لعام 2025
أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.