ParifiChuyển đổi Parifi (PRF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRF/IDR: 1 PRF ≈ Rp35.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parifi Thị trường hôm nay

Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp35.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng IDR đã giảm Rp-10.71, biểu thị mức giảm -23.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng IDR là Rp463.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp22.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang IDR

Rp35.09-23.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang IDR là Rp35.09 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -23.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRF/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRF/-- Spot is $ and 0%, and PRF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parifi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRF sang IDR

logo ParifiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRF
35.09IDR
2PRF
70.18IDR
3PRF
105.28IDR
4PRF
140.37IDR
5PRF
175.47IDR
6PRF
210.56IDR
7PRF
245.66IDR
8PRF
280.75IDR
9PRF
315.85IDR
10PRF
350.94IDR
100PRF
3,509.45IDR
500PRF
17,547.28IDR
1000PRF
35,094.57IDR
5000PRF
175,472.88IDR
10000PRF
350,945.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parifi
1IDR
0.02849PRF
2IDR
0.05698PRF
3IDR
0.08548PRF
4IDR
0.1139PRF
5IDR
0.1424PRF
6IDR
0.1709PRF
7IDR
0.1994PRF
8IDR
0.2279PRF
9IDR
0.2564PRF
10IDR
0.2849PRF
10000IDR
284.94PRF
50000IDR
1,424.72PRF
100000IDR
2,849.44PRF
500000IDR
14,247.21PRF
1000000IDR
28,494.43PRF

Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang IDR và IDR sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.19 INR, 1 PRF = Rp35.09 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001413
logo BTCBTC
0.0000003451
logo ETHETH
0.00001822
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01493
logo BNBBNB
0.0000544
logo SOLSOL
0.0002163
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1788
logo ADAADA
0.0454
logo TRXTRX
0.1352
logo STETHSTETH
0.00001824
logo SMARTSMART
23.61
logo WBTCWBTC
0.0000003456
logo SUISUI
0.009246
logo LINKLINK
0.002194

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parifi của bạn

01

Nhập số lượng PRF của bạn

Nhập số lượng PRF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parifi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parifi (PRF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.