Parifi Thị trường hôm nay
Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002631. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng EUR đã giảm €-0.00002786, biểu thị mức giảm -1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng EUR là €0.02736, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001339.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang EUR là €0.002631 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Parifi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRF/-- Spot is $ and 0%, and PRF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parifi sang Euro
Bảng chuyển đổi PRF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRF | 0EUR |
2PRF | 0EUR |
3PRF | 0EUR |
4PRF | 0.01EUR |
5PRF | 0.01EUR |
6PRF | 0.01EUR |
7PRF | 0.01EUR |
8PRF | 0.02EUR |
9PRF | 0.02EUR |
10PRF | 0.02EUR |
100000PRF | 263.14EUR |
500000PRF | 1,315.7EUR |
1000000PRF | 2,631.4EUR |
5000000PRF | 13,157EUR |
10000000PRF | 26,314.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 380.02PRF |
2EUR | 760.05PRF |
3EUR | 1,140.07PRF |
4EUR | 1,520.1PRF |
5EUR | 1,900.12PRF |
6EUR | 2,280.15PRF |
7EUR | 2,660.17PRF |
8EUR | 3,040.2PRF |
9EUR | 3,420.23PRF |
10EUR | 3,800.25PRF |
100EUR | 38,002.56PRF |
500EUR | 190,012.8PRF |
1000EUR | 380,025.6PRF |
5000EUR | 1,900,128.02PRF |
10000EUR | 3,800,256.04PRF |
Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang EUR và EUR sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parifi phổ biến
Parifi | 1 PRF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp44.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Parifi | 1 PRF |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.25 INR, 1 PRF = Rp44.56 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.91 |
![]() | 0.005971 |
![]() | 0.3169 |
![]() | 557.94 |
![]() | 253.69 |
![]() | 0.9329 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,102.95 |
![]() | 778.05 |
![]() | 2,267.03 |
![]() | 0.3174 |
![]() | 376,076.82 |
![]() | 0.005981 |
![]() | 168.57 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parifi của bạn
Nhập số lượng PRF của bạn
Nhập số lượng PRF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parifi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parifi (PRF)

Token SKYAI oversold dalam pre-sale, dibuka dengan kenaikan melebihi 3000%
Proyek SKYAI telah menyelesaikan penjualan pra-penjualannya yang sangat dinanti, mengumpulkan sekitar 83.343 BNB, jauh melampaui target hard cap sebesar 500 BNB.

Token VOXEL: Analisis Komprehensif Perkembangan Terbaru dan Potensi Investasi
Pada April 2025, token VOXEL memicu kegilaan di pasar kripto.

GM Token di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan
Jelajahi fenomena token GM: kenaikan yang meledak, nilai unik, strategi akuisisi, dan dampaknya pada Web3.

Analisis Harga XRP untuk Tahun 2025
Telusuri potensi XRP pada tahun 2025 dengan analisis mendalam kami.

Kripto Jatuh 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Bertahan bagi Investor
Jelajahi faktor-faktor di balik kejatuhan kripto 2025, strategi bertahan ahli, peluang-peluang yang muncul, dan dampak regulasi.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.