ParifiChuyển đổi Parifi (PRF) sang Thai Baht (THB)

PRF/THB: 1 PRF ≈ ฿0.098 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Parifi Thị trường hôm nay

Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.098. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng THB đã giảm ฿-0.0009691, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng THB là ฿1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04931.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang THB

฿0.098-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang THB là ฿0.098 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRF/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/THB trong ngày qua.

Giao dịch Parifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRF/-- Spot is $ and 0%, and PRF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parifi sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi PRF sang THB

logo ParifiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PRF
0.09THB
2PRF
0.19THB
3PRF
0.29THB
4PRF
0.39THB
5PRF
0.49THB
6PRF
0.58THB
7PRF
0.68THB
8PRF
0.78THB
9PRF
0.88THB
10PRF
0.98THB
10000PRF
980.07THB
50000PRF
4,900.35THB
100000PRF
9,800.7THB
500000PRF
49,003.53THB
1000000PRF
98,007.07THB

Bảng chuyển đổi THB sang PRF

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Parifi
1THB
10.2PRF
2THB
20.4PRF
3THB
30.61PRF
4THB
40.81PRF
5THB
51.01PRF
6THB
61.22PRF
7THB
71.42PRF
8THB
81.62PRF
9THB
91.83PRF
10THB
102.03PRF
100THB
1,020.33PRF
500THB
5,101.67PRF
1000THB
10,203.34PRF
5000THB
51,016.72PRF
10000THB
102,033.45PRF

Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang THB và THB sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRF sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.25 INR, 1 PRF = Rp45.08 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6604
logo BTCBTC
0.0001645
logo ETHETH
0.008653
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.04
logo BNBBNB
0.02516
logo SOLSOL
0.1032
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
88.24
logo ADAADA
22.33
logo TRXTRX
62.42
logo STETHSTETH
0.008757
logo SMARTSMART
9,433.36
logo WBTCWBTC
0.0001647
logo SUISUI
5.06
logo LINKLINK
1.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parifi của bạn

01

Nhập số lượng PRF của bạn

Nhập số lượng PRF của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parifi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parifi (PRF)

Що таке Polymarket?

Що таке Polymarket?

Polymarket - це платформа для передбачення та торгівлі результатами різноманітних подій реального світу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Токен TRUMP стрімко росте на понад 60%: Приватний об

Токен TRUMP стрімко росте на понад 60%: Приватний об

22 травня найбільші власники токенів TRUMP будуть запрошені на приватний обід з президентом Трампом в Національному клубі Трампа в Вашингтоні, округ Колумбія.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Щоденні новини | TRUMP зросла більш ніж на 60% в короткостроковій перспективі

Щоденні новини | TRUMP зросла більш ніж на 60% в короткостроковій перспективі

Токени TRUMP різко зросли в короткостроковій перспективі

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Прогноз цін на TOSHI на 2025 рік

Прогноз цін на TOSHI на 2025 рік

Прогнозується високий рівень ціни монети TOSHI в 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Токен INIT: Основний механізм цінності екосистеми додатків INITIA

Токен INIT: Основний механізм цінності екосистеми додатків INITIA

Дізнайтеся про її архітектуру фузії рівня 1+2, кілька практичностей та перспективи розвитку ланцюжків застосувань до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Прогноз ціни FLOKI на 2025 рік

Прогноз ціни FLOKI на 2025 рік

Ця стаття досліджує продуктивність FLOKI в 2025 році, надаючи інвесторам комплексний ринковий внутрішній погляд та стратегічні поради.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.