OpenChatChuyển đổi OpenChat (CHAT) sang US Dollar (USD)

CHAT/USD: 1 CHAT ≈ $0.1762 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OpenChat Thị trường hôm nay

OpenChat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHAT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1762. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của CHAT tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CHAT tính bằng USD đã giảm $-0.03384, biểu thị mức giảm -11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAT tính bằng USD là $1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang USD

$0.1762-11.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang USD là $0.1762 USD, với tỷ lệ thay đổi là -11.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/USD trong ngày qua.

Giao dịch OpenChat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenChatCHAT/USDT
Giao ngay
$0.2718
-2.58%

The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.2718, with a 24-hour trading change of -2.58%, CHAT/USDT Spot is $0.2718 and -2.58%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenChat sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CHAT sang USD

logo OpenChatSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CHAT
0.17USD
2CHAT
0.35USD
3CHAT
0.52USD
4CHAT
0.7USD
5CHAT
0.88USD
6CHAT
1.05USD
7CHAT
1.23USD
8CHAT
1.4USD
9CHAT
1.58USD
10CHAT
1.76USD
1000CHAT
176.23USD
5000CHAT
881.17USD
10000CHAT
1,762.34USD
50000CHAT
8,811.7USD
100000CHAT
17,623.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang CHAT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenChat
1USD
5.67CHAT
2USD
11.34CHAT
3USD
17.02CHAT
4USD
22.69CHAT
5USD
28.37CHAT
6USD
34.04CHAT
7USD
39.71CHAT
8USD
45.39CHAT
9USD
51.06CHAT
10USD
56.74CHAT
100USD
567.42CHAT
500USD
2,837.13CHAT
1000USD
5,674.27CHAT
5000USD
28,371.36CHAT
10000USD
56,742.73CHAT

Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang USD và USD sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHAT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.18 USD, 1 CHAT = €0.16 EUR, 1 CHAT = ₹14.72 INR, 1 CHAT = Rp2,673.42 IDR, 1 CHAT = $0.24 CAD, 1 CHAT = £0.13 GBP, 1 CHAT = ฿5.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.51
logo BTCBTC
0.005385
logo ETHETH
0.282
logo USDTUSDT
499.93
logo XRPXRP
228.38
logo BNBBNB
0.8298
logo SOLSOL
3.38
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,882.67
logo ADAADA
729.92
logo TRXTRX
2,054.82
logo STETHSTETH
0.283
logo SMARTSMART
311,915.15
logo WBTCWBTC
0.005406
logo SUISUI
165.28
logo LINKLINK
34.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenChat của bạn

01

Nhập số lượng CHAT của bạn

Nhập số lượng CHAT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenChat

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

PULSRトークン:ChatGPTユーザー向けのAI統合型暗号資産

PULSRトークン:ChatGPTユーザー向けのAI統合型暗号資産

AI と暗号通貨をシームレスに統合して ChatGPT エクスペリエンスを向上させる革新的な PULSR トークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-12
OpenAI、ChatGPTを教室に導入することで$7兆の教育セクターの活用を目指す

OpenAI、ChatGPTを教室に導入することで$7兆の教育セクターの活用を目指す

OpenAI は、学習者間の不平等を軽減するために、教育分野への ChatGPT の導入に取り組んでいます。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29
ChatGPT AIは医療に影響を与え、物価上昇がアメリカ人に打撃を与え、中国の再分配政策が不動産開発業者に影響を与える

ChatGPT AIは医療に影響を与え、物価上昇がアメリカ人に打撃を与え、中国の再分配政策が不動産開発業者に影響を与える

今週の主要な世界の出来事を俯瞰し、暗号資産が結局のところ実世界とつながっていることを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-19
WeChatは、中国が暗号を厳しくするにつれて、暗号とNFTに関与するアカウントを禁止

WeChatは、中国が暗号を厳しくするにつれて、暗号とNFTに関与するアカウントを禁止

暗号通貨とNFTのスペースにおける高いボラティリティは、中国での暗号通貨とNFT取引に対する対策を強化するためのさらなる努力を動機付けます。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-29
Snapchatとメタバースのコラボレーション

Snapchatとメタバースのコラボレーション

Metaverse integration has shifted from the gaming world to accommodate hardware devices, tech products, and social media platforms.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Tìm hiểu thêm về OpenChat (CHAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.