OpenChatChuyển đổi OpenChat (CHAT) sang Brazilian Real (BRL)

CHAT/BRL: 1 CHAT ≈ R$0.9585 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

OpenChat Thị trường hôm nay

OpenChat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHAT chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.9585. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của CHAT tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của CHAT tính bằng BRL đã giảm R$-0.184, biểu thị mức giảm -11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAT tính bằng BRL là R$5.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.6592.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang BRL

R$0.9585-11.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang BRL là R$0.9585 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -11.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/BRL trong ngày qua.

Giao dịch OpenChat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenChatCHAT/USDT
Giao ngay
$0.2718
-2.58%

The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.2718, with a 24-hour trading change of -2.58%, CHAT/USDT Spot is $0.2718 and -2.58%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenChat sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CHAT sang BRL

logo OpenChatSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CHAT
0.95BRL
2CHAT
1.91BRL
3CHAT
2.87BRL
4CHAT
3.83BRL
5CHAT
4.79BRL
6CHAT
5.75BRL
7CHAT
6.71BRL
8CHAT
7.66BRL
9CHAT
8.62BRL
10CHAT
9.58BRL
1000CHAT
958.58BRL
5000CHAT
4,792.94BRL
10000CHAT
9,585.89BRL
50000CHAT
47,929.47BRL
100000CHAT
95,858.95BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CHAT

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenChat
1BRL
1.04CHAT
2BRL
2.08CHAT
3BRL
3.12CHAT
4BRL
4.17CHAT
5BRL
5.21CHAT
6BRL
6.25CHAT
7BRL
7.3CHAT
8BRL
8.34CHAT
9BRL
9.38CHAT
10BRL
10.43CHAT
100BRL
104.31CHAT
500BRL
521.59CHAT
1000BRL
1,043.19CHAT
5000BRL
5,215.99CHAT
10000BRL
10,431.99CHAT

Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang BRL và BRL sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHAT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.18 USD, 1 CHAT = €0.16 EUR, 1 CHAT = ₹14.72 INR, 1 CHAT = Rp2,673.42 IDR, 1 CHAT = $0.24 CAD, 1 CHAT = £0.13 GBP, 1 CHAT = ฿5.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0009901
logo ETHETH
0.05185
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
41.98
logo BNBBNB
0.1525
logo SOLSOL
0.6217
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
529.97
logo ADAADA
134.19
logo TRXTRX
377.77
logo STETHSTETH
0.05203
logo SMARTSMART
57,922.86
logo WBTCWBTC
0.000994
logo SUISUI
30.38
logo LINKLINK
6.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenChat của bạn

01

Nhập số lượng CHAT của bạn

Nhập số lượng CHAT của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenChat

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

PULSRトークン:ChatGPTユーザー向けのAI統合型暗号資産

PULSRトークン:ChatGPTユーザー向けのAI統合型暗号資産

AI と暗号通貨をシームレスに統合して ChatGPT エクスペリエンスを向上させる革新的な PULSR トークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-12
OpenAI、ChatGPTを教室に導入することで$7兆の教育セクターの活用を目指す

OpenAI、ChatGPTを教室に導入することで$7兆の教育セクターの活用を目指す

OpenAI は、学習者間の不平等を軽減するために、教育分野への ChatGPT の導入に取り組んでいます。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29
ChatGPT AIは医療に影響を与え、物価上昇がアメリカ人に打撃を与え、中国の再分配政策が不動産開発業者に影響を与える

ChatGPT AIは医療に影響を与え、物価上昇がアメリカ人に打撃を与え、中国の再分配政策が不動産開発業者に影響を与える

今週の主要な世界の出来事を俯瞰し、暗号資産が結局のところ実世界とつながっていることを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-19
WeChatは、中国が暗号を厳しくするにつれて、暗号とNFTに関与するアカウントを禁止

WeChatは、中国が暗号を厳しくするにつれて、暗号とNFTに関与するアカウントを禁止

暗号通貨とNFTのスペースにおける高いボラティリティは、中国での暗号通貨とNFT取引に対する対策を強化するためのさらなる努力を動機付けます。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-29
Snapchatとメタバースのコラボレーション

Snapchatとメタバースのコラボレーション

Metaverse integration has shifted from the gaming world to accommodate hardware devices, tech products, and social media platforms.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Tìm hiểu thêm về OpenChat (CHAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.