OpenChat Thị trường hôm nay
OpenChat đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥25.37. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của CHAT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CHAT tính bằng JPY đã giảm ¥-4.87, biểu thị mức giảm -11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAT tính bằng JPY là ¥153.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥17.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang JPY là ¥25.37 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -11.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenChat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2718 | -2.58% |
The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.2718, with a 24-hour trading change of -2.58%, CHAT/USDT Spot is $0.2718 and -2.58%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenChat sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CHAT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAT | 25.37JPY |
2CHAT | 50.75JPY |
3CHAT | 76.13JPY |
4CHAT | 101.51JPY |
5CHAT | 126.88JPY |
6CHAT | 152.26JPY |
7CHAT | 177.64JPY |
8CHAT | 203.02JPY |
9CHAT | 228.4JPY |
10CHAT | 253.77JPY |
100CHAT | 2,537.79JPY |
500CHAT | 12,688.99JPY |
1000CHAT | 25,377.99JPY |
5000CHAT | 126,889.97JPY |
10000CHAT | 253,779.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CHAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0394CHAT |
2JPY | 0.0788CHAT |
3JPY | 0.1182CHAT |
4JPY | 0.1576CHAT |
5JPY | 0.197CHAT |
6JPY | 0.2364CHAT |
7JPY | 0.2758CHAT |
8JPY | 0.3152CHAT |
9JPY | 0.3546CHAT |
10JPY | 0.394CHAT |
10000JPY | 394.04CHAT |
50000JPY | 1,970.21CHAT |
100000JPY | 3,940.42CHAT |
500000JPY | 19,702.1CHAT |
1000000JPY | 39,404.21CHAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang JPY và JPY sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.72INR |
![]() | Rp2,673.42IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.81THB |
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | ₽16.29RUB |
![]() | R$0.96BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.02TRY |
![]() | ¥1.24CNY |
![]() | ¥25.38JPY |
![]() | $1.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.18 USD, 1 CHAT = €0.16 EUR, 1 CHAT = ₹14.72 INR, 1 CHAT = Rp2,673.42 IDR, 1 CHAT = $0.24 CAD, 1 CHAT = £0.13 GBP, 1 CHAT = ฿5.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1494 |
![]() | 0.0000374 |
![]() | 0.001958 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 0.02348 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.01 |
![]() | 5.06 |
![]() | 14.26 |
![]() | 0.001965 |
![]() | 2,166.05 |
![]() | 0.00003754 |
![]() | 1.14 |
![]() | 0.2391 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenChat của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenChat
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

PULSRトークン:ChatGPTユーザー向けのAI統合型暗号資産
AI と暗号通貨をシームレスに統合して ChatGPT エクスペリエンスを向上させる革新的な PULSR トークンを発見してください。

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け
OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI、ChatGPTを教室に導入することで$7兆の教育セクターの活用を目指す
OpenAI は、学習者間の不平等を軽減するために、教育分野への ChatGPT の導入に取り組んでいます。

ChatGPT AIは医療に影響を与え、物価上昇がアメリカ人に打撃を与え、中国の再分配政策が不動産開発業者に影響を与える
今週の主要な世界の出来事を俯瞰し、暗号資産が結局のところ実世界とつながっていることを発見してください。

WeChatは、中国が暗号を厳しくするにつれて、暗号とNFTに関与するアカウントを禁止
暗号通貨とNFTのスペースにおける高いボラティリティは、中国での暗号通貨とNFT取引に対する対策を強化するためのさらなる努力を動機付けます。
Snapchatとメタバースのコラボレーション
Metaverse integration has shifted from the gaming world to accommodate hardware devices, tech products, and social media platforms.
Tìm hiểu thêm về OpenChat (CHAT)

Thị trường Tiền Ảo Mạng Pi cuối cùng đã hình thành?

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Tổng quan về ngành bạn ảo

Giao Dịch Tiền điện tử P2P: Hướng dẫn Toàn diện về Giao dịch Tiền điện tử Trực tiếp

Cách Bán Tiền điện tử: Hướng dẫn Toàn diện cho Người bán Tài sản Kỹ thuật số
