HarvestChuyển đổi Harvest (FARM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FARM/CNY: 1 FARM ≈ ¥222.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Harvest Thị trường hôm nay

Harvest đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harvest chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥222.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 672,183.45 FARM, tổng vốn hóa thị trường của Harvest tính bằng CNY là ¥1,056,689,266.8. Trong 24h qua, giá của Harvest tính bằng CNY đã tăng ¥3.59, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harvest tính bằng CNY là ¥4,432.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥144.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FARM sang CNY

¥222.88+1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FARM sang CNY là ¥222.88 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FARM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FARM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Harvest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarvestFARM/USDT
Giao ngay
$32.01
3.45%

The real-time trading price of FARM/USDT Spot is $32.01, with a 24-hour trading change of 3.45%, FARM/USDT Spot is $32.01 and 3.45%, and FARM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Harvest sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FARM sang CNY

logo HarvestSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FARM
224.29CNY
2FARM
448.58CNY
3FARM
672.87CNY
4FARM
897.16CNY
5FARM
1,121.45CNY
6FARM
1,345.75CNY
7FARM
1,570.04CNY
8FARM
1,794.33CNY
9FARM
2,018.62CNY
10FARM
2,242.91CNY
100FARM
22,429.17CNY
500FARM
112,145.88CNY
1000FARM
224,291.76CNY
5000FARM
1,121,458.8CNY
10000FARM
2,242,917.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FARM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Harvest
1CNY
0.004458FARM
2CNY
0.008916FARM
3CNY
0.01337FARM
4CNY
0.01783FARM
5CNY
0.02229FARM
6CNY
0.02675FARM
7CNY
0.0312FARM
8CNY
0.03566FARM
9CNY
0.04012FARM
10CNY
0.04458FARM
100000CNY
445.84FARM
500000CNY
2,229.23FARM
1000000CNY
4,458.47FARM
5000000CNY
22,292.39FARM
10000000CNY
44,584.78FARM

Bảng chuyển đổi số tiền FARM sang CNY và CNY sang FARM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FARM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang FARM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harvest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FARM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FARM = $31.6 USD, 1 FARM = €28.31 EUR, 1 FARM = ₹2,639.94 INR, 1 FARM = Rp479,363.65 IDR, 1 FARM = $42.86 CAD, 1 FARM = £23.73 GBP, 1 FARM = ฿1,042.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.06
logo BTCBTC
0.0007521
logo ETHETH
0.03926
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.07
logo BNBBNB
0.1172
logo SOLSOL
0.4744
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
387.37
logo ADAADA
98.81
logo TRXTRX
284.57
logo STETHSTETH
0.03923
logo SMARTSMART
51,183.97
logo WBTCWBTC
0.0007536
logo SUISUI
20.15
logo LINKLINK
4.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harvest của bạn

01

Nhập số lượng FARM của bạn

Nhập số lượng FARM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harvest hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harvest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harvest sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harvest

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harvest sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harvest sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harvest (FARM)

Tìm hiểu thêm về Harvest (FARM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.