HarvestChuyển đổi Harvest (FARM) sang Euro (EUR)

FARM/EUR: 1 FARM ≈ €27.54 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Harvest Thị trường hôm nay

Harvest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harvest chuyển đổi sang Euro (EUR) là €27.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 672,183.45 FARM, tổng vốn hóa thị trường của Harvest tính bằng EUR là €16,590,214.8. Trong 24h qua, giá của Harvest tính bằng EUR đã tăng €0.1515, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harvest tính bằng EUR là €563.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FARM sang EUR

27.54+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FARM sang EUR là €27.54 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FARM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FARM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Harvest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarvestFARM/USDT
Giao ngay
$30.92
1.24%

The real-time trading price of FARM/USDT Spot is $30.92, with a 24-hour trading change of 1.24%, FARM/USDT Spot is $30.92 and 1.24%, and FARM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Harvest sang Euro

Bảng chuyển đổi FARM sang EUR

logo HarvestSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FARM
27.42EUR
2FARM
54.84EUR
3FARM
82.27EUR
4FARM
109.69EUR
5FARM
137.11EUR
6FARM
164.54EUR
7FARM
191.96EUR
8FARM
219.38EUR
9FARM
246.81EUR
10FARM
274.23EUR
100FARM
2,742.34EUR
500FARM
13,711.74EUR
1000FARM
27,423.49EUR
5000FARM
137,117.49EUR
10000FARM
274,234.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FARM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Harvest
1EUR
0.03646FARM
2EUR
0.07293FARM
3EUR
0.1093FARM
4EUR
0.1458FARM
5EUR
0.1823FARM
6EUR
0.2187FARM
7EUR
0.2552FARM
8EUR
0.2917FARM
9EUR
0.3281FARM
10EUR
0.3646FARM
10000EUR
364.65FARM
50000EUR
1,823.25FARM
100000EUR
3,646.5FARM
500000EUR
18,232.53FARM
1000000EUR
36,465.07FARM

Bảng chuyển đổi số tiền FARM sang EUR và EUR sang FARM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FARM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang FARM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harvest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FARM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FARM = $30.75 USD, 1 FARM = €27.55 EUR, 1 FARM = ₹2,568.93 INR, 1 FARM = Rp466,469.37 IDR, 1 FARM = $41.71 CAD, 1 FARM = £23.09 GBP, 1 FARM = ฿1,014.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.64
logo BTCBTC
0.005927
logo ETHETH
0.3086
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
248.2
logo BNBBNB
0.9195
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,115.25
logo ADAADA
786.38
logo TRXTRX
2,272.47
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
349,029.39
logo WBTCWBTC
0.005949
logo SUISUI
186.5
logo LINKLINK
37.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harvest của bạn

01

Nhập số lượng FARM của bạn

Nhập số lượng FARM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harvest hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harvest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harvest sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harvest

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harvest sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harvest sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harvest (FARM)

Tìm hiểu thêm về Harvest (FARM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.