DAIIChuyển đổi DAII (DAII) sang Euro (EUR)

DAII/EUR: 1 DAII ≈ €0.6504 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DAII Thị trường hôm nay

DAII đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAII chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6504. Với nguồn cung lưu hành là 0 DAII, tổng vốn hóa thị trường của DAII tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của DAII tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAII tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5402.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAII sang EUR

0.6504--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAII sang EUR là €0.6504 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAII/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAII/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DAII

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAII/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAII/-- Spot is $ and 0%, and DAII/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DAII sang Euro

Bảng chuyển đổi DAII sang EUR

logo DAIISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DAII
0.65EUR
2DAII
1.3EUR
3DAII
1.95EUR
4DAII
2.6EUR
5DAII
3.25EUR
6DAII
3.9EUR
7DAII
4.55EUR
8DAII
5.2EUR
9DAII
5.85EUR
10DAII
6.5EUR
1000DAII
650.41EUR
5000DAII
3,252.07EUR
10000DAII
6,504.14EUR
50000DAII
32,520.72EUR
100000DAII
65,041.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DAII

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DAII
1EUR
1.53DAII
2EUR
3.07DAII
3EUR
4.61DAII
4EUR
6.14DAII
5EUR
7.68DAII
6EUR
9.22DAII
7EUR
10.76DAII
8EUR
12.29DAII
9EUR
13.83DAII
10EUR
15.37DAII
100EUR
153.74DAII
500EUR
768.74DAII
1000EUR
1,537.48DAII
5000EUR
7,687.4DAII
10000EUR
15,374.81DAII

Bảng chuyển đổi số tiền DAII sang EUR và EUR sang DAII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAII sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DAII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DAII phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAII = $0.73 USD, 1 DAII = €0.65 EUR, 1 DAII = ₹60.65 INR, 1 DAII = Rp11,013.08 IDR, 1 DAII = $0.98 CAD, 1 DAII = £0.55 GBP, 1 DAII = ฿23.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.13
logo BTCBTC
0.005887
logo ETHETH
0.3113
logo USDTUSDT
557.81
logo XRPXRP
254.6
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,064.78
logo ADAADA
776.32
logo TRXTRX
2,298.11
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
400,357.24
logo WBTCWBTC
0.005901
logo SUISUI
156.56
logo LINKLINK
37.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DAII của bạn

01

Nhập số lượng DAII của bạn

Nhập số lượng DAII của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAII hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAII.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAII sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DAII

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DAII sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAII sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAII sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DAII sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DAII (DAII)

Прогноз ціни XCN на 2025 рік: Чи досягне Onyxcoin (XCN) $1?

Прогноз ціни XCN на 2025 рік: Чи досягне Onyxcoin (XCN) $1?

Onyxcoin (XCN) приводить у дію Протокол Оникс, децентралізовану платформу, побудовану на блокчейні Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
BID Токен: Революція, заснована на штучному інтелекті, в цифрових активах для творців контенту

BID Токен: Революція, заснована на штучному інтелекті, в цифрових активах для творців контенту

Стаття деталізує агента штучного інтелекту та механізм роялті платформи, аналізує застосування технології блокчейну для забезпечення власності на цифрові активи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Навчальний посібник з майнінгу Dogecoin: налаштування майнера та фінансовий посібник з майнінгу Gate.io

Навчальний посібник з майнінгу Dogecoin: налаштування майнера та фінансовий посібник з майнінгу Gate.io

Досліджуйте всеосяжний посібник з майнінгу Dogecoin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Який тренд ціни токену WCT? Що таке проект WalletConnect?

Який тренд ціни токену WCT? Що таке проект WalletConnect?

WalletConnect будує інфраструктуру цінного інтернету шляхом стандартизації протоколів комунікації.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Ціна Dogecoin в INR 2025: Прогноз цін, тенденції та інвестиційні відомості

Ціна Dogecoin в INR 2025: Прогноз цін, тенденції та інвестиційні відомості

Dogecoin (DOGE), мемами натхненна криптовалюта, запущена в 2013 році, перетворилася з жарту у топ-10 цифровий актив за капіталізацією

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF

Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về DAII (DAII)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.