DAIIChuyển đổi DAII (DAII) sang Euro (EUR)

DAII/EUR: 1 DAII ≈ €0.5971 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DAII Thị trường hôm nay

DAII đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAII chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5971. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAII, tổng vốn hóa thị trường của DAII tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của DAII tính bằng EUR đã tăng €0.02396, biểu thị mức tăng +4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAII tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5402.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAII sang EUR

0.5971+4.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAII sang EUR là €0.5971 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAII/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAII/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DAII

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAII/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAII/-- Spot is $ and 0%, and DAII/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DAII sang Euro

Bảng chuyển đổi DAII sang EUR

logo DAIISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DAII
0.59EUR
2DAII
1.19EUR
3DAII
1.79EUR
4DAII
2.38EUR
5DAII
2.98EUR
6DAII
3.58EUR
7DAII
4.17EUR
8DAII
4.77EUR
9DAII
5.37EUR
10DAII
5.97EUR
1000DAII
597.12EUR
5000DAII
2,985.63EUR
10000DAII
5,971.26EUR
50000DAII
29,856.31EUR
100000DAII
59,712.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DAII

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DAII
1EUR
1.67DAII
2EUR
3.34DAII
3EUR
5.02DAII
4EUR
6.69DAII
5EUR
8.37DAII
6EUR
10.04DAII
7EUR
11.72DAII
8EUR
13.39DAII
9EUR
15.07DAII
10EUR
16.74DAII
100EUR
167.46DAII
500EUR
837.34DAII
1000EUR
1,674.68DAII
5000EUR
8,373.43DAII
10000EUR
16,746.87DAII

Bảng chuyển đổi số tiền DAII sang EUR và EUR sang DAII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAII sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DAII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DAII phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAII = $0.67 USD, 1 DAII = €0.6 EUR, 1 DAII = ₹55.68 INR, 1 DAII = Rp10,110.78 IDR, 1 DAII = $0.9 CAD, 1 DAII = £0.5 GBP, 1 DAII = ฿21.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.69
logo BTCBTC
0.006151
logo ETHETH
0.3295
logo USDTUSDT
557.71
logo XRPXRP
259.69
logo BNBBNB
0.9165
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
3,263.15
logo ADAADA
853.49
logo TRXTRX
2,264.08
logo STETHSTETH
0.329
logo SMARTSMART
352,334.59
logo WBTCWBTC
0.006149
logo AVAXAVAX
25.76
logo LINKLINK
40.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DAII của bạn

01

Nhập số lượng DAII của bạn

Nhập số lượng DAII của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAII hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAII.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAII sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DAII

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DAII sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAII sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAII sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DAII sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DAII (DAII)

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

الثورة في مجال العملات الرقمية لدائرة الدعاية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

استكشف ارتفاع مذهل لعملة TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về DAII (DAII)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.