DAIIChuyển đổi DAII (DAII) sang Thai Baht (THB)

DAII/THB: 1 DAII ≈ ฿21.98 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DAII Thị trường hôm nay

DAII đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAII chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿21.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAII, tổng vốn hóa thị trường của DAII tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của DAII tính bằng THB đã tăng ฿0.882, biểu thị mức tăng +4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAII tính bằng THB là ฿39.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿19.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAII sang THB

฿21.98+4.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAII sang THB là ฿21.98 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAII/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAII/THB trong ngày qua.

Giao dịch DAII

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAII/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAII/-- Spot is $ and 0%, and DAII/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DAII sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi DAII sang THB

logo DAIISố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1DAII
21.98THB
2DAII
43.96THB
3DAII
65.95THB
4DAII
87.93THB
5DAII
109.91THB
6DAII
131.9THB
7DAII
153.88THB
8DAII
175.86THB
9DAII
197.85THB
10DAII
219.83THB
100DAII
2,198.33THB
500DAII
10,991.68THB
1000DAII
21,983.36THB
5000DAII
109,916.83THB
10000DAII
219,833.66THB

Bảng chuyển đổi THB sang DAII

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DAII
1THB
0.04548DAII
2THB
0.09097DAII
3THB
0.1364DAII
4THB
0.1819DAII
5THB
0.2274DAII
6THB
0.2729DAII
7THB
0.3184DAII
8THB
0.3639DAII
9THB
0.4094DAII
10THB
0.4548DAII
10000THB
454.88DAII
50000THB
2,274.44DAII
100000THB
4,548.89DAII
500000THB
22,744.46DAII
1000000THB
45,488.93DAII

Bảng chuyển đổi số tiền DAII sang THB và THB sang DAII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAII sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang DAII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DAII phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAII = $0.67 USD, 1 DAII = €0.6 EUR, 1 DAII = ₹55.68 INR, 1 DAII = Rp10,110.78 IDR, 1 DAII = $0.9 CAD, 1 DAII = £0.5 GBP, 1 DAII = ฿21.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6436
logo BTCBTC
0.000167
logo ETHETH
0.00895
logo USDTUSDT
15.14
logo XRPXRP
7.05
logo BNBBNB
0.02489
logo SOLSOL
0.1042
logo USDCUSDC
15.17
logo DOGEDOGE
88.63
logo ADAADA
23.18
logo TRXTRX
61.49
logo STETHSTETH
0.008936
logo SMARTSMART
9,570.33
logo WBTCWBTC
0.000167
logo AVAXAVAX
0.6998
logo LINKLINK
1.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng DAII của bạn

01

Nhập số lượng DAII của bạn

Nhập số lượng DAII của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAII hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAII.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAII sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DAII

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DAII sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAII sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAII sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi DAII sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DAII (DAII)

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

الثورة في مجال العملات الرقمية لدائرة الدعاية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

استكشف ارتفاع مذهل لعملة TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về DAII (DAII)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.