CrustChuyển đổi Crust (CRU) sang Indian Rupee (INR)

CRU/INR: 1 CRU ≈ ₹8.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng INR là ₹18,433,480,992.31. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng INR đã tăng ₹0.8308, biểu thị mức tăng +11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng INR là ₹14,974.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang INR

8.25+11.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang INR là ₹8.25 INR, với tỷ lệ thay đổi là +11.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.09913
12.01%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.09913, with a 24-hour trading change of 12.01%, CRU/USDT Spot is $0.09913 and 12.01%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CRU sang INR

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRU
8.25INR
2CRU
16.51INR
3CRU
24.77INR
4CRU
33.03INR
5CRU
41.29INR
6CRU
49.55INR
7CRU
57.81INR
8CRU
66.07INR
9CRU
74.33INR
10CRU
82.59INR
100CRU
825.9INR
500CRU
4,129.5INR
1000CRU
8,259INR
5000CRU
41,295INR
10000CRU
82,590.01INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1INR
0.121CRU
2INR
0.2421CRU
3INR
0.3632CRU
4INR
0.4843CRU
5INR
0.6054CRU
6INR
0.7264CRU
7INR
0.8475CRU
8INR
0.9686CRU
9INR
1.08CRU
10INR
1.21CRU
1000INR
121.08CRU
5000INR
605.4CRU
10000INR
1,210.8CRU
50000INR
6,054CRU
100000INR
12,108CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang INR và INR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.1 USD, 1 CRU = €0.09 EUR, 1 CRU = ₹8.26 INR, 1 CRU = Rp1,499.68 IDR, 1 CRU = $0.13 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿3.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2567
logo BTCBTC
0.00006267
logo ETHETH
0.003309
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009879
logo SOLSOL
0.03927
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.48
logo ADAADA
8.24
logo TRXTRX
24.55
logo STETHSTETH
0.003312
logo SMARTSMART
4,293.38
logo WBTCWBTC
0.00006276
logo SUISUI
1.67
logo LINKLINK
0.3985

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Q

Qml0Y29pbidpbiBEaXBpbmkgw4fDtnrDvG1sZW1lOiA0IMOWbmVtbGkgT24tQ2hhaW4gR8O2c3RlcmdlIFJlaGJlcmk=

Qml0Y29pbiBGaXlhdMSxIERpcCBOb2t0YXPEsW7EsSAyMDI0J3RlIE3EsSBHw7ZyZMO8OiBQaXlhc2EgR8O2c3RlcmdlbGVyaSBLZXNpbiBEZcSfaWw=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-11
Q

QUJEIETDvHplbmxleWljaWxlcmksIELDvHnDvHllbiBEw7x6ZW5sZXlpY2kgRGVuZXRpbSBLYXLFn8Sxc8SxbmRhIEF6YWxhbiDEsGxnaXllIEthcsWfxLEgU3RhYmxlY29pbiBUZXRoZXInxLEgRXRraWxpeW9y

QW1lcmlrYSBCaXJsZcWfaWsgRGV2bGV0bGVyaSduZGUgw5ZkZW1lIMSww6dpbiBOZXRsaWsgWWFzYXPEsSB2ZSBBdnJ1cGEgQmlybGnEn2knbmRlIE1pQ0EsIFN0YWJsZWNvaW4nbGVyaSBEw7x6ZW5sZW1layDEsMOnaW4=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBTRUMsIEtyaXB0byBVem1hbmxhcsSxIMSwxZ9lIEFsbWEgS29udXN1bmRhIEVuZ2VsbGVtZWxlcmxlIEthcsWfxLFsYcWfdMSxOyBTb24gNSBIYWZ0YWRhIE5GVCDEsMWfbGVtIEhhY21pIMSweWlsZcWfdGk7IEhhY2tlciBTdcOnbGFyxLEgQcOnxLFzxLFuZGFuIEJOQiBaaW5jaXJpIEhhbGEgWW/En3V

U0VDLCBhZGF5bGFyxLFuIGtyaXB0byB2YXJsxLFrbGFyxLFuxLEgc2F0bWF5YSBpc3Rla3NpeiBvbG1hbGFyxLEgbmVkZW5peWxlIGtyaXB0byB1em1hbmxhcsSxIGnFn2UgYWxtYSBrb251c3VuZGEgZW5nZWxsZXJsZSBrYXLFn8SxbGHFn3TEsSwgTkZUIGnFn2xlbSBoYWNtaSBzb24gYmXFnyBoYWZ0YWRhIHRvcGFybGFuZMSxLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-07
Q

QXZhdHIsIGdhdGUgV2ViMyBDw7x6ZGFuxLFuxLEgRW50ZWdyZSBFZGl5b3IgdmUgw5Z6ZWwgTWFrbyBORlQgTGFuc21hbsSxIGlsZSBQMlAgxLBzdGloZGFtxLEgRGV2cmltbGXFn3Rpcml5b3I=

xLDFn2UgYWzEsW3EsW4gZ2VsZWNlxJ9pbmkgeWVuaWRlbiDFn2VraWxsZW5kaXJtZWsgacOnaW4gZGV2cmltIG5pdGVsacSfaW5kZSBiaXIgYWTEsW0gYXRhbiBHYXRlLmlvLCBORlQgZGVzdGXEn2l5bGUgw7ZuY8O8IFAyUCBpxZ9lIGFsxLFtIHBsYXRmb3JtdSBBdmF0ciBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwYXJhayBHYXRlIEPDvHpkYW4nxLFuIGVudGVncmFzeW9udW51IHNhxJ9sxLF5b3Iu

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-31
V

VGVkYXJpayBTxLFrxLFudMSxc8SxIHZlIMWeaWRkZXRsaSBSZWthYmV0IE9ydGFtxLFuZGEgQ2lyY2xlLCAxIE1pbHlhciBEb2xhciBOYWtpdCBSZXplcnZpbmUgR8O8dmVuaXI=

UFlVU0QsIENpcmNsZSfEsW4gVVNEQydzaW5lIGthcsWfxLEgc2VydCBiaXIgcmVrYWJldCB5YXJhdMSxeW9y

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-22
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBTRUkgQmlyZGVuIEZhemxhIFBsYXRmb3JtZGEgRml5YXQgRmFya8SxIEfDtnJkw7wsIEFJIFRva2VubGFyxLEgU0VDIERlbmV0aW1peWxlIEthcsWfxLFsYcWfYWJpbGlyLCBCQVNFIEdlw6dlbiBBeWRhIDUwMCdkZW4gRmF6bGEgU2FodGUgVG9rZW4gT3J0YXlhIMOHxLFrdMSx

U0VJLCDDp29rbHUgcGxhdGZvcm0gZml5YXQgZmFya8SxIHlhxZ9hZMSxLCB5YXBheSB6ZWthIHRva2VubGFyxLEgbXVodGVtZWxlbiBTRUMgZGVuZXRpbWkgaWxlIGthcsWfxLEga2FyxZ/EsXlhIGthbGFjYWsgdmUgZ2XDp2VuIGF5IEJBU0UnZGUgNTAwJ2RlbiBmYXpsYSBzYWh0ZSB0b2tlbiBnw7Zyw7xsZMO8Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-17

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.