Crust Thị trường hôm nay
Crust đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07449. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng GBP là £1,494,735.67. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng GBP đã tăng £0.003442, biểu thị mức tăng +4.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng GBP là £134.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06286.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GBP là £0.07449 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0987 | 5% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0987, with a 24-hour trading change of 5%, CRU/USDT Spot is $0.0987 and 5%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang British Pound
Bảng chuyển đổi CRU sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.07GBP |
2CRU | 0.14GBP |
3CRU | 0.22GBP |
4CRU | 0.29GBP |
5CRU | 0.37GBP |
6CRU | 0.44GBP |
7CRU | 0.52GBP |
8CRU | 0.59GBP |
9CRU | 0.67GBP |
10CRU | 0.74GBP |
10000CRU | 744.99GBP |
50000CRU | 3,724.96GBP |
100000CRU | 7,449.92GBP |
500000CRU | 37,249.6GBP |
1000000CRU | 74,499.2GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 13.42CRU |
2GBP | 26.84CRU |
3GBP | 40.26CRU |
4GBP | 53.69CRU |
5GBP | 67.11CRU |
6GBP | 80.53CRU |
7GBP | 93.96CRU |
8GBP | 107.38CRU |
9GBP | 120.8CRU |
10GBP | 134.22CRU |
100GBP | 1,342.29CRU |
500GBP | 6,711.48CRU |
1000GBP | 13,422.96CRU |
5000GBP | 67,114.81CRU |
10000GBP | 134,229.62CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang GBP và GBP sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.29INR |
![]() | Rp1,504.84IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.27THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽9.17RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.39TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.28JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.1 USD, 1 CRU = €0.09 EUR, 1 CRU = ₹8.29 INR, 1 CRU = Rp1,504.84 IDR, 1 CRU = $0.13 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿3.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.23 |
![]() | 0.007335 |
![]() | 0.3949 |
![]() | 665.37 |
![]() | 310.58 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.61 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,907.61 |
![]() | 1,015.37 |
![]() | 2,696.66 |
![]() | 0.3932 |
![]() | 432,436.32 |
![]() | 0.007343 |
![]() | 30.78 |
![]() | 48.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

GMT币:STEPN的边动边赚GameFi项目与价格分析
作为2021-2023年GameFi领域的龙头项目,STEPN的GMT币曾达到120亿美元的市值。

加密货币牛市还在吗?——深度解析市场周期与未来走向
2025年4月,比特币市场经历了一场惊心动魄的过山车。

2025比特币大跌:原因、影响和投资策略
2025年初,比特币(BTC)价格经历了一次重大下跌

Gate.io 炒币交易软件:开启您的加密货币交易新时代
Gate.io 成立于2013年,经过多年的稳健发展,已成为全球用户数以百万计的知名加密货币交易平台。

第一行情|BTC反弹动能出现衰竭迹象,分析称BTC或尚未触底
鲍威尔称银行可能放松加密货币相关规定

XCN价格预测2025:Onyxcoin(XCN)会达到1美元吗?
Onyxcoin (XCN) 驱动 Onyx Protocol,这是建立在以太坊区块链上的去中心化平台