CrustChuyển đổi Crust (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.08887 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08887. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng EUR là €2,127,176.85. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng EUR đã tăng €0.004106, biểu thị mức tăng +4.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng EUR là €160.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.08887+4.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.08887 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.0987
5%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0987, with a 24-hour trading change of 5%, CRU/USDT Spot is $0.0987 and 5%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.08EUR
2CRU
0.17EUR
3CRU
0.26EUR
4CRU
0.35EUR
5CRU
0.44EUR
6CRU
0.53EUR
7CRU
0.62EUR
8CRU
0.71EUR
9CRU
0.79EUR
10CRU
0.88EUR
10000CRU
888.73EUR
50000CRU
4,443.66EUR
100000CRU
8,887.32EUR
500000CRU
44,436.64EUR
1000000CRU
88,873.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1EUR
11.25CRU
2EUR
22.5CRU
3EUR
33.75CRU
4EUR
45CRU
5EUR
56.25CRU
6EUR
67.51CRU
7EUR
78.76CRU
8EUR
90.01CRU
9EUR
101.26CRU
10EUR
112.51CRU
100EUR
1,125.19CRU
500EUR
5,625.98CRU
1000EUR
11,251.97CRU
5000EUR
56,259.87CRU
10000EUR
112,519.75CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.1 USD, 1 CRU = €0.09 EUR, 1 CRU = ₹8.29 INR, 1 CRU = Rp1,504.84 IDR, 1 CRU = $0.13 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿3.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.66
logo BTCBTC
0.006149
logo ETHETH
0.331
logo USDTUSDT
557.75
logo XRPXRP
260.35
logo BNBBNB
0.9195
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
3,275.6
logo ADAADA
851.14
logo TRXTRX
2,260.51
logo STETHSTETH
0.3296
logo SMARTSMART
362,495.45
logo WBTCWBTC
0.006155
logo AVAXAVAX
25.8
logo LINKLINK
40.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.