CrustChuyển đổi Crust (CRU) sang British Pound (GBP)

CRU/GBP: 1 CRU ≈ £0.07046 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07046. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng GBP là £1,413,821.05. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng GBP đã tăng £0.003374, biểu thị mức tăng +4.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng GBP là £134.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang GBP

£0.07046+4.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GBP là £0.07046 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.09662
5.59%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.09662, with a 24-hour trading change of 5.59%, CRU/USDT Spot is $0.09662 and 5.59%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang British Pound

Bảng chuyển đổi CRU sang GBP

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CRU
0.07GBP
2CRU
0.14GBP
3CRU
0.21GBP
4CRU
0.28GBP
5CRU
0.35GBP
6CRU
0.42GBP
7CRU
0.49GBP
8CRU
0.56GBP
9CRU
0.63GBP
10CRU
0.7GBP
10000CRU
704.66GBP
50000CRU
3,523.31GBP
100000CRU
7,046.63GBP
500000CRU
35,233.16GBP
1000000CRU
70,466.33GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CRU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1GBP
14.19CRU
2GBP
28.38CRU
3GBP
42.57CRU
4GBP
56.76CRU
5GBP
70.95CRU
6GBP
85.14CRU
7GBP
99.33CRU
8GBP
113.52CRU
9GBP
127.72CRU
10GBP
141.91CRU
100GBP
1,419.11CRU
500GBP
7,095.58CRU
1000GBP
14,191.17CRU
5000GBP
70,955.87CRU
10000GBP
141,911.74CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang GBP và GBP sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.08 EUR, 1 CRU = ₹7.84 INR, 1 CRU = Rp1,423.38 IDR, 1 CRU = $0.13 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿3.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.43
logo BTCBTC
0.007111
logo ETHETH
0.3758
logo USDTUSDT
665.56
logo XRPXRP
303.86
logo BNBBNB
1.09
logo SOLSOL
4.32
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,655.91
logo ADAADA
924.69
logo TRXTRX
2,738.14
logo STETHSTETH
0.3757
logo SMARTSMART
446,831.51
logo WBTCWBTC
0.007118
logo SUISUI
181.57
logo LINKLINK
43.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.