Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05141. Với nguồn cung lưu hành là 598,710,913 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng CNY là ¥217,128,634.08. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009811, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng CNY là ¥1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03978.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang CNY là ¥0.05141 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0073 | -1.61% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.0073, with a 24-hour trading change of -1.61%, CSIX/USDT Spot is $0.0073 and -1.61%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CSIX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSIX | 0.05CNY |
2CSIX | 0.1CNY |
3CSIX | 0.15CNY |
4CSIX | 0.2CNY |
5CSIX | 0.25CNY |
6CSIX | 0.31CNY |
7CSIX | 0.36CNY |
8CSIX | 0.41CNY |
9CSIX | 0.46CNY |
10CSIX | 0.51CNY |
10000CSIX | 517.7CNY |
50000CSIX | 2,588.52CNY |
100000CSIX | 5,177.04CNY |
500000CSIX | 25,885.24CNY |
1000000CSIX | 51,770.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 19.31CSIX |
2CNY | 38.63CSIX |
3CNY | 57.94CSIX |
4CNY | 77.26CSIX |
5CNY | 96.58CSIX |
6CNY | 115.89CSIX |
7CNY | 135.21CSIX |
8CNY | 154.52CSIX |
9CNY | 173.84CSIX |
10CNY | 193.16CSIX |
100CNY | 1,931.6CSIX |
500CNY | 9,658.01CSIX |
1000CNY | 19,316.02CSIX |
5000CNY | 96,580.12CSIX |
10000CNY | 193,160.24CSIX |
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang CNY và CNY sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.61 INR, 1 CSIX = Rp110.59 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007534 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.69 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.4807 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.13 |
![]() | 101.57 |
![]() | 282.28 |
![]() | 0.03937 |
![]() | 48,755.02 |
![]() | 0.0007546 |
![]() | 19.59 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

GM Token en 2025: Precio, Guía de Compra y Casos de Uso
Explora el fenómeno del token GM: su ascenso explosivo, valor único, estrategias de adquisición e impacto en Web3.

Análisis del precio de XRP para 2025
Explora el potencial de XRP en 2025 con nuestro análisis en profundidad.

Cripto Crashing 2025: Causas, Impacto y Estrategias de Supervivencia para Inversionistas
Explora los factores detrás del colapso de la cripto en 2025, estrategias de supervivencia de expertos, oportunidades emergentes e impactos regulatorios.

FET Cripto: 2025 Precio, Staking, e Integración de Web3 AI
Explora el potencial de las criptos FET en 2025, estrategias de staking internas y su papel en la integración de IA de Web3.

Doge Minero 2025: Rentabilidad, Hardware y Guía de Configuración para la Minería Web3
Explora el futuro de la minería de Doge en 2025, maximiza la rentabilidad con estrategias expertas y configura tu operación de minero de Doge.

Bitcoin Oro en 2025: Precio, Minería y Opciones de Billetera
Explora el potencial de Bitcoin Oro en 2025, la rentabilidad de la minería, las mejores billeteras y la comparación con Bitcoin.