Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.05874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,780,053.19 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng HKD là $274,075,157.53. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng HKD đã tăng $0.01027, biểu thị mức tăng +21.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng HKD là $1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04394.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang HKD là $0.05874 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +21.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00755 | 19.65% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00755, with a 24-hour trading change of 19.65%, CSIX/USDT Spot is $0.00755 and 19.65%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CSIX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSIX | 0.05HKD |
2CSIX | 0.11HKD |
3CSIX | 0.17HKD |
4CSIX | 0.23HKD |
5CSIX | 0.29HKD |
6CSIX | 0.35HKD |
7CSIX | 0.41HKD |
8CSIX | 0.46HKD |
9CSIX | 0.52HKD |
10CSIX | 0.58HKD |
10000CSIX | 587.47HKD |
50000CSIX | 2,937.35HKD |
100000CSIX | 5,874.71HKD |
500000CSIX | 29,373.57HKD |
1000000CSIX | 58,747.15HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 17.02CSIX |
2HKD | 34.04CSIX |
3HKD | 51.06CSIX |
4HKD | 68.08CSIX |
5HKD | 85.11CSIX |
6HKD | 102.13CSIX |
7HKD | 119.15CSIX |
8HKD | 136.17CSIX |
9HKD | 153.19CSIX |
10HKD | 170.22CSIX |
100HKD | 1,702.21CSIX |
500HKD | 8,511.05CSIX |
1000HKD | 17,022.1CSIX |
5000HKD | 85,110.5CSIX |
10000HKD | 170,221CSIX |
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang HKD và HKD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp117.11IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.64 INR, 1 CSIX = Rp117.11 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.65 |
![]() | 0.0006851 |
![]() | 0.03576 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.79 |
![]() | 0.1035 |
![]() | 0.4228 |
![]() | 64.19 |
![]() | 352.17 |
![]() | 92.5 |
![]() | 258.58 |
![]() | 0.03572 |
![]() | 40,641.74 |
![]() | 0.0006869 |
![]() | 21.91 |
![]() | 2.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Френзи ETF Solana на подходе: разблокировка кода богатства инвестиций в блокчейн
ETF Solana - это биржевой инвестиционный фонд (ETF) с инвестициями в криптовалюту Solana (SOL) или активы, связанные с Solana.

Ежедневные новости | Популярность поиска Ethereum выросла, Bitcoin продолжал колебаться
Аналитики предсказывают, что мировые центральные банки могут усилить свои усилия по смягчению

Токен GNOCCHI: Мемкойн, вдохновленный Shiba Inu, который набирает обороты в мире Крипто
Эта статья проведет глубинный анализ инвестиционных перспектив токенов GNOCCHI и исследует их позицию на рынке MEME coin в 2025 году.

Токен TIME: Восходящая звезда безумия мем-монет Solana 2025 года
TIME Token - это мем-монета, основанная на блокчейне Solana, запущенная Raydium Protocol LaunchLab в 2024 году

Глубокий анализ выступления председателя ФРС Пауэлла и его влияние на рынок криптовалют
16 апреля 2025 года председатель Федеральной резервной системы (ФРС) Джером Пауэлл выступил с речью под названием «Экономический прогноз» на Экономическом клубе Чикаго.

Токен DARK: Потенциальная звезда восходящего AI и слияние криптоактивов в 2025 году
Токен DARK - это криптовалюта, основанная на блокчейне Solana, поддерживающая экосистему MCP, управляемую средами выполнения с доверенным исполнением (TEEs).