ZambesiGoldZGD sang GBP:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Bảng Anh (GBP)

ZGD/GBP: 1 ZGD ≈ £0.02732 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZambesiGold chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02732. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZambesiGold tính bằng GBP là £845,522.78. Trong 24h qua, giá của ZambesiGold tính bằng GBP đã tăng £0.0007338, biểu thị mức tăng +2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZambesiGold tính bằng GBP là £1.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0133.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang GBP

£0.02732+2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang GBP là £0.02732 GBP, với sự thay đổi +2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ZGD sang GBP

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZGD
0.02GBP
2ZGD
0.05GBP
3ZGD
0.08GBP
4ZGD
0.1GBP
5ZGD
0.13GBP
6ZGD
0.16GBP
7ZGD
0.19GBP
8ZGD
0.21GBP
9ZGD
0.24GBP
10ZGD
0.27GBP
10,000ZGD
273.22GBP
50,000ZGD
1,366.1GBP
100,000ZGD
2,732.21GBP
500,000ZGD
13,661.07GBP
1,000,000ZGD
27,322.15GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZGD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1GBP
36.6ZGD
2GBP
73.2ZGD
3GBP
109.8ZGD
4GBP
146.4ZGD
5GBP
183ZGD
6GBP
219.6ZGD
7GBP
256.2ZGD
8GBP
292.8ZGD
9GBP
329.4ZGD
10GBP
366ZGD
100GBP
3,660.03ZGD
500GBP
18,300.16ZGD
1,000GBP
36,600.32ZGD
5,000GBP
183,001.64ZGD
10,000GBP
366,003.28ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang GBP và GBP sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZGD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.04 USD, 1 ZGD = €0.03 EUR, 1 ZGD = ₹3.26 INR, 1 ZGD = Rp608.04 IDR, 1 ZGD = $0.05 CAD, 1 ZGD = £0.03 GBP, 1 ZGD = ฿1.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.18
logo BTCBTC
0.006197
logo ETHETH
0.1568
logo USDTUSDT
676.91
logo XRPXRP
242.58
logo BNBBNB
0.8011
logo SOLSOL
3.38
logo USDCUSDC
677.25
logo SMARTSMART
105,567.72
logo STETHSTETH
0.1569
logo TRXTRX
2,008.56
logo DOGEDOGE
3,234.04
logo ADAADA
836.58
logo LINKLINK
29.49
logo WBTCWBTC
0.006191
logo USDEUSDE
676.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide