ZambesiGoldZGD sang INR:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZGD/INR: 1 ZGD ≈ ₹7.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.64. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng INR là ₹28,143,342,920.58. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng INR đã giảm ₹-0.08791, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng INR là ₹219.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang INR

7.64-1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang INR là ₹7.64 INR, với sự thay đổi -1.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is -- and --, and ZGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZGD sang INR

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZGD
7.64INR
2ZGD
15.28INR
3ZGD
22.93INR
4ZGD
30.57INR
5ZGD
38.22INR
6ZGD
45.86INR
7ZGD
53.51INR
8ZGD
61.15INR
9ZGD
68.79INR
10ZGD
76.44INR
100ZGD
764.42INR
500ZGD
3,822.14INR
1,000ZGD
7,644.29INR
5,000ZGD
38,221.48INR
10,000ZGD
76,442.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZGD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1INR
0.1308ZGD
2INR
0.2616ZGD
3INR
0.3924ZGD
4INR
0.5232ZGD
5INR
0.654ZGD
6INR
0.7848ZGD
7INR
0.9157ZGD
8INR
1.04ZGD
9INR
1.17ZGD
10INR
1.3ZGD
1,000INR
130.81ZGD
5,000INR
654.08ZGD
10,000INR
1,308.16ZGD
50,000INR
6,540.82ZGD
100,000INR
13,081.64ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang INR và INR sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.09 USD, 1 ZGD = €0.07 EUR, 1 ZGD = ₹7.64 INR, 1 ZGD = Rp1,447 IDR, 1 ZGD = $0.12 CAD, 1 ZGD = £0.07 GBP, 1 ZGD = ฿2.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3655
logo BTCBTC
0.0000515
logo ETHETH
0.001456
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.005141
logo XRPXRP
2.29
logo SOLSOL
0.02975
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,281.59
logo STETHSTETH
0.001457
logo DOGEDOGE
29.09
logo TRXTRX
18.72
logo ADAADA
8.76
logo WBTCWBTC
0.00005156
logo LINKLINK
0.3224
logo HYPEHYPE
0.1456

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide