TevaeraTEVA sang KRW:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

TEVA/KRW: 1 TEVA ≈ ₩6.71 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩6.71. Với nguồn cung lưu hành là 635,820,645.82 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng KRW là ₩6,024,405,660,834.85. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng KRW đã giảm ₩-0.05897, biểu thị mức giảm -0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng KRW là ₩105.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩4.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang KRW

6.71-0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang KRW là ₩6.71 KRW, với sự thay đổi -0.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.004779
-0.72%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.004779, with a 24-hour trading change of -0.72%, TEVA/USDT Spot is $0.004779 and -0.72%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi TEVA sang KRW

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1TEVA
6.7KRW
2TEVA
13.41KRW
3TEVA
20.11KRW
4TEVA
26.82KRW
5TEVA
33.53KRW
6TEVA
40.23KRW
7TEVA
46.94KRW
8TEVA
53.65KRW
9TEVA
60.35KRW
10TEVA
67.06KRW
100TEVA
670.65KRW
500TEVA
3,353.28KRW
1,000TEVA
6,706.56KRW
5,000TEVA
33,532.8KRW
10,000TEVA
67,065.6KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang TEVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1KRW
0.1491TEVA
2KRW
0.2982TEVA
3KRW
0.4473TEVA
4KRW
0.5964TEVA
5KRW
0.7455TEVA
6KRW
0.8946TEVA
7KRW
1.04TEVA
8KRW
1.19TEVA
9KRW
1.34TEVA
10KRW
1.49TEVA
1,000KRW
149.1TEVA
5,000KRW
745.53TEVA
10,000KRW
1,491.07TEVA
50,000KRW
7,455.38TEVA
100,000KRW
14,910.77TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang KRW và KRW sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TEVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.42 INR, 1 TEVA = Rp79.04 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02076
logo BTCBTC
0.000002845
logo ETHETH
0.00007533
logo BNBBNB
0.0002705
logo XRPXRP
0.1191
logo USDTUSDT
0.3542
logo SOLSOL
0.001543
logo USDCUSDC
0.3547
logo STETHSTETH
0.00007542
logo DOGEDOGE
1.35
logo SMARTSMART
84.69
logo TRXTRX
1.02
logo ADAADA
0.4116
logo WBTCWBTC
0.000002843
logo LINKLINK
0.01552
logo USDEUSDE
0.3546

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide