TevaeraTEVA sang KRW:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

TEVA/KRW: 1 TEVA ≈ ₩6.81 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩6.81. Với nguồn cung lưu hành là 634,721,220.77 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng KRW là ₩6,074,143,505,771.96. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng KRW đã giảm ₩-0.5081, biểu thị mức giảm -6.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng KRW là ₩105.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩4.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang KRW

6.81-6.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang KRW là ₩6.81 KRW, với sự thay đổi -6.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.004874
-6.26%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.004874, with a 24-hour trading change of -6.26%, TEVA/USDT Spot is $0.004874 and -6.26%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi TEVA sang KRW

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1TEVA
6.81KRW
2TEVA
13.62KRW
3TEVA
20.43KRW
4TEVA
27.24KRW
5TEVA
34.05KRW
6TEVA
40.86KRW
7TEVA
47.67KRW
8TEVA
54.49KRW
9TEVA
61.3KRW
10TEVA
68.11KRW
100TEVA
681.13KRW
500TEVA
3,405.66KRW
1,000TEVA
6,811.33KRW
5,000TEVA
34,056.68KRW
10,000TEVA
68,113.36KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang TEVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1KRW
0.1468TEVA
2KRW
0.2936TEVA
3KRW
0.4404TEVA
4KRW
0.5872TEVA
5KRW
0.734TEVA
6KRW
0.8808TEVA
7KRW
1.02TEVA
8KRW
1.17TEVA
9KRW
1.32TEVA
10KRW
1.46TEVA
1,000KRW
146.81TEVA
5,000KRW
734.07TEVA
10,000KRW
1,468.14TEVA
50,000KRW
7,340.7TEVA
100,000KRW
14,681.4TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang KRW và KRW sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TEVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.43 INR, 1 TEVA = Rp80.35 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.021
logo BTCBTC
0.000002882
logo ETHETH
0.00007876
logo XRPXRP
0.1198
logo USDTUSDT
0.3558
logo BNBBNB
0.0002993
logo SOLSOL
0.001537
logo USDCUSDC
0.3559
logo STETHSTETH
0.00007888
logo DOGEDOGE
1.4
logo SMARTSMART
85.52
logo TRXTRX
1.04
logo ADAADA
0.4239
logo WBTCWBTC
0.000002877
logo USDEUSDE
0.356
logo LINKLINK
0.01633

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide