OmiseGoOMG sang JPY:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

OMG/JPY: 1 OMG ≈ ¥22.71 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥22.71. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng JPY là ¥476,149,382,871.64. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02497, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng JPY là ¥3,828.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang JPY

¥22.71-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang JPY là ¥22.71 JPY, với sự thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.152
+0.73%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001353
-2.02%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.152, with a 24-hour trading change of +0.73%, OMG/USDT Spot is $0.152 and +0.73%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMG sang JPY

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMG
22.62JPY
2OMG
45.25JPY
3OMG
67.87JPY
4OMG
90.5JPY
5OMG
113.12JPY
6OMG
135.75JPY
7OMG
158.38JPY
8OMG
181JPY
9OMG
203.63JPY
10OMG
226.25JPY
100OMG
2,262.57JPY
500OMG
11,312.86JPY
1,000OMG
22,625.73JPY
5,000OMG
113,128.67JPY
10,000OMG
226,257.35JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMG

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1JPY
0.04419OMG
2JPY
0.08839OMG
3JPY
0.1325OMG
4JPY
0.1767OMG
5JPY
0.2209OMG
6JPY
0.2651OMG
7JPY
0.3093OMG
8JPY
0.3535OMG
9JPY
0.3977OMG
10JPY
0.4419OMG
10,000JPY
441.97OMG
50,000JPY
2,209.87OMG
100,000JPY
4,419.74OMG
500,000JPY
22,098.72OMG
1,000,000JPY
44,197.45OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang JPY và JPY sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.15 USD, 1 OMG = €0.13 EUR, 1 OMG = ₹13.49 INR, 1 OMG = Rp2,541.52 IDR, 1 OMG = $0.21 CAD, 1 OMG = £0.11 GBP, 1 OMG = ฿4.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2021
logo BTCBTC
0.00002982
logo ETHETH
0.0008098
logo USDTUSDT
3.34
logo XRPXRP
1.16
logo BNBBNB
0.003333
logo SOLSOL
0.01606
logo USDCUSDC
3.34
logo SMARTSMART
760.03
logo STETHSTETH
0.0008137
logo DOGEDOGE
14.42
logo TRXTRX
10.04
logo ADAADA
4.18
logo LINKLINK
0.1567
logo USDEUSDE
3.34
logo WBTCWBTC
0.00002982

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide