OmiseGoOMG sang JPY:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

OMG/JPY: 1 OMG ≈ ¥23.04 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥23.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng JPY là ¥482,947,041,824.48. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng JPY đã tăng ¥0.03666, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng JPY là ¥3,828.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang JPY

¥23.04+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang JPY là ¥23.04 JPY, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1536
+0.09%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001376
-1.64%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1536, with a 24-hour trading change of +0.09%, OMG/USDT Spot is $0.1536 and +0.09%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMG sang JPY

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMG
23.04JPY
2OMG
46.08JPY
3OMG
69.12JPY
4OMG
92.16JPY
5OMG
115.2JPY
6OMG
138.24JPY
7OMG
161.28JPY
8OMG
184.32JPY
9OMG
207.37JPY
10OMG
230.41JPY
100OMG
2,304.12JPY
500OMG
11,520.6JPY
1,000OMG
23,041.21JPY
5,000OMG
115,206.07JPY
10,000OMG
230,412.15JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMG

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1JPY
0.0434OMG
2JPY
0.0868OMG
3JPY
0.1302OMG
4JPY
0.1736OMG
5JPY
0.217OMG
6JPY
0.2604OMG
7JPY
0.3038OMG
8JPY
0.3472OMG
9JPY
0.3906OMG
10JPY
0.434OMG
10,000JPY
434OMG
50,000JPY
2,170.02OMG
100,000JPY
4,340.04OMG
500,000JPY
21,700.24OMG
1,000,000JPY
43,400.48OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang JPY và JPY sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.15 USD, 1 OMG = €0.13 EUR, 1 OMG = ₹13.68 INR, 1 OMG = Rp2,577.8 IDR, 1 OMG = $0.21 CAD, 1 OMG = £0.12 GBP, 1 OMG = ฿4.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2017
logo BTCBTC
0.00002995
logo ETHETH
0.0008139
logo USDTUSDT
3.34
logo XRPXRP
1.16
logo BNBBNB
0.003354
logo SOLSOL
0.01594
logo USDCUSDC
3.34
logo SMARTSMART
782.7
logo DOGEDOGE
14.21
logo STETHSTETH
0.0008111
logo TRXTRX
9.96
logo ADAADA
4.18
logo LINKLINK
0.1557
logo USDEUSDE
3.34
logo WBTCWBTC
0.00002993

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide