NutsNUTS sang CAD:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Canada (CAD)

NUTS/CAD: 1 NUTS ≈ $8.32 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $8.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng CAD đã giảm $-0.3607, biểu thị mức giảm -4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng CAD là $88.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang CAD

$8.32-4.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang CAD là $8.32 CAD, với sự thay đổi -4.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001336
-0.29%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001336, with a 24-hour trading change of -0.29%, NUTS/USDT Spot is $0.001336 and -0.29%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NUTS sang CAD

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NUTS
8.32CAD
2NUTS
16.64CAD
3NUTS
24.97CAD
4NUTS
33.29CAD
5NUTS
41.61CAD
6NUTS
49.94CAD
7NUTS
58.26CAD
8NUTS
66.59CAD
9NUTS
74.91CAD
10NUTS
83.23CAD
100NUTS
832.38CAD
500NUTS
4,161.9CAD
1,000NUTS
8,323.81CAD
5,000NUTS
41,619.06CAD
10,000NUTS
83,238.12CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NUTS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1CAD
0.1201NUTS
2CAD
0.2402NUTS
3CAD
0.3604NUTS
4CAD
0.4805NUTS
5CAD
0.6006NUTS
6CAD
0.7208NUTS
7CAD
0.8409NUTS
8CAD
0.961NUTS
9CAD
1.08NUTS
10CAD
1.2NUTS
1,000CAD
120.13NUTS
5,000CAD
600.68NUTS
10,000CAD
1,201.37NUTS
50,000CAD
6,006.86NUTS
100,000CAD
12,013.72NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang CAD và CAD sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $6.09 USD, 1 NUTS = €5.17 EUR, 1 NUTS = ₹548.31 INR, 1 NUTS = Rp102,158.01 IDR, 1 NUTS = $8.32 CAD, 1 NUTS = £4.51 GBP, 1 NUTS = ฿189.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
35.44
logo BTCBTC
0.004185
logo ETHETH
0.1245
logo USDTUSDT
366.19
logo BNBBNB
0.4289
logo XRPXRP
197.41
logo USDCUSDC
365.56
logo SOLSOL
2.97
logo SMARTSMART
58,319.98
logo TOMITOMI
3,009,856.58
logo TRXTRX
1,289.81
logo STETHSTETH
0.1246
logo DOGEDOGE
2,976.06
logo ADAADA
1,032.8
logo BCHBCH
0.6154
logo WBTCWBTC
0.004191

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide