MarblexMBX sang HKD:Chuyển đổi Marblex (MBX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MBX/HKD: 1 MBX ≈ $1.12 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Marblex Thị trường hôm nay

Marblex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MBX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.12. Với nguồn cung lưu hành là 257,873,959.98 MBX, tổng vốn hóa thị trường của MBX tính bằng HKD là $2,250,306,019.38. Trong 24h qua, giá của MBX tính bằng HKD đã giảm $-0.001347, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBX tính bằng HKD là $161.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBX sang HKD

$1.12-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBX sang HKD là $1.12 HKD, với sự thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Marblex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MarblexMBX/USDT
Giao ngay
$0.1441
-0.09%

The real-time trading price of MBX/USDT Spot is $0.1441, with a 24-hour trading change of -0.09%, MBX/USDT Spot is $0.1441 and -0.09%, and MBX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Marblex sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MBX sang HKD

logo MarblexSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MBX
1.12HKD
2MBX
2.24HKD
3MBX
3.36HKD
4MBX
4.48HKD
5MBX
5.6HKD
6MBX
6.72HKD
7MBX
7.85HKD
8MBX
8.97HKD
9MBX
10.09HKD
10MBX
11.21HKD
100MBX
112.16HKD
500MBX
560.82HKD
1,000MBX
1,121.64HKD
5,000MBX
5,608.21HKD
10,000MBX
11,216.42HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MBX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Marblex
1HKD
0.8915MBX
2HKD
1.78MBX
3HKD
2.67MBX
4HKD
3.56MBX
5HKD
4.45MBX
6HKD
5.34MBX
7HKD
6.24MBX
8HKD
7.13MBX
9HKD
8.02MBX
10HKD
8.91MBX
1,000HKD
891.54MBX
5,000HKD
4,457.74MBX
10,000HKD
8,915.49MBX
50,000HKD
44,577.47MBX
100,000HKD
89,154.95MBX

Bảng chuyển đổi số tiền MBX sang HKD và HKD sang MBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MBX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang MBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Marblex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBX = $0.14 USD, 1 MBX = €0.12 EUR, 1 MBX = ₹12.79 INR, 1 MBX = Rp2,412.65 IDR, 1 MBX = $0.2 CAD, 1 MBX = £0.11 GBP, 1 MBX = ฿4.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.94
logo BTCBTC
0.0005826
logo ETHETH
0.01591
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
22.74
logo BNBBNB
0.0658
logo SOLSOL
0.3118
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
15,008.37
logo DOGEDOGE
277.4
logo STETHSTETH
0.01591
logo TRXTRX
192.28
logo ADAADA
81.41
logo LINKLINK
3.03
logo USDEUSDE
64.23
logo WBTCWBTC
0.0005824

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Marblex (MBX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MBX của bạn

Nhập số lượng MBX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Marblex hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Marblex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Marblex sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Marblex sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Marblex sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Marblex sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Marblex sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide