MarblexMBX sang CNY:Chuyển đổi Marblex (MBX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MBX/CNY: 1 MBX ≈ ¥0.7464 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Marblex Thị trường hôm nay

Marblex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MBX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7464. Với nguồn cung lưu hành là 258,765,989.81 MBX, tổng vốn hóa thị trường của MBX tính bằng CNY là ¥1,378,115,186.11. Trong 24h qua, giá của MBX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01167, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBX tính bằng CNY là ¥147.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBX sang CNY

¥0.7464-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBX sang CNY là ¥0.7464 CNY, với sự thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Marblex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MarblexMBX/USDT
Giao ngay
$0.1046
-1.45%

The real-time trading price of MBX/USDT Spot is $0.1046, with a 24-hour trading change of -1.45%, MBX/USDT Spot is $0.1046 and -1.45%, and MBX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Marblex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MBX sang CNY

logo MarblexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MBX
0.74CNY
2MBX
1.49CNY
3MBX
2.23CNY
4MBX
2.98CNY
5MBX
3.72CNY
6MBX
4.47CNY
7MBX
5.21CNY
8MBX
5.96CNY
9MBX
6.7CNY
10MBX
7.45CNY
1,000MBX
745.01CNY
5,000MBX
3,725.07CNY
10,000MBX
7,450.15CNY
50,000MBX
37,250.79CNY
100,000MBX
74,501.58CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MBX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Marblex
1CNY
1.34MBX
2CNY
2.68MBX
3CNY
4.02MBX
4CNY
5.36MBX
5CNY
6.71MBX
6CNY
8.05MBX
7CNY
9.39MBX
8CNY
10.73MBX
9CNY
12.08MBX
10CNY
13.42MBX
100CNY
134.22MBX
500CNY
671.12MBX
1,000CNY
1,342.25MBX
5,000CNY
6,711.26MBX
10,000CNY
13,422.53MBX

Bảng chuyển đổi số tiền MBX sang CNY và CNY sang MBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MBX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Marblex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBX = $0.1 USD, 1 MBX = €0.09 EUR, 1 MBX = ₹9.28 INR, 1 MBX = Rp1,732.87 IDR, 1 MBX = $0.15 CAD, 1 MBX = £0.08 GBP, 1 MBX = ฿3.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.42
logo BTCBTC
0.0006278
logo ETHETH
0.01831
logo USDTUSDT
70.01
logo BNBBNB
0.06049
logo XRPXRP
29.39
logo SOLSOL
0.3846
logo USDCUSDC
70.14
logo STETHSTETH
0.01835
logo SMARTSMART
19,614.05
logo TRXTRX
222.1
logo DOGEDOGE
369.86
logo ADAADA
108.21
logo WBTCWBTC
0.0006271
logo USDEUSDE
70.28
logo LINKLINK
4.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Marblex (MBX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MBX của bạn

Nhập số lượng MBX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Marblex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Marblex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Marblex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Marblex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Marblex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Marblex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Marblex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide