HorusLayer$HRX sang HKD:Chuyển đổi HorusLayer ($HRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

$HRX/HKD: 1 $HRX ≈ $0.02362 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HorusLayer Thị trường hôm nay

HorusLayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $HRX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02362. Với nguồn cung lưu hành là 850,000,000 $HRX, tổng vốn hóa thị trường của $HRX tính bằng HKD là $156,969,422.78. Trong 24h qua, giá của $HRX tính bằng HKD đã giảm $-0.00006159, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $HRX tính bằng HKD là $22.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02251.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$HRX sang HKD

$0.02362-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $HRX sang HKD là $0.02362 HKD, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $HRX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $HRX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HorusLayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $HRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $HRX/-- Spot is $ and --, and $HRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HorusLayer sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi $HRX sang HKD

logo HorusLayerSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1$HRX
0.02HKD
2$HRX
0.04HKD
3$HRX
0.07HKD
4$HRX
0.09HKD
5$HRX
0.11HKD
6$HRX
0.14HKD
7$HRX
0.16HKD
8$HRX
0.18HKD
9$HRX
0.21HKD
10$HRX
0.23HKD
10,000$HRX
236.27HKD
50,000$HRX
1,181.37HKD
100,000$HRX
2,362.74HKD
500,000$HRX
11,813.73HKD
1,000,000$HRX
23,627.46HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang $HRX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HorusLayer
1HKD
42.32$HRX
2HKD
84.64$HRX
3HKD
126.97$HRX
4HKD
169.29$HRX
5HKD
211.61$HRX
6HKD
253.94$HRX
7HKD
296.26$HRX
8HKD
338.58$HRX
9HKD
380.91$HRX
10HKD
423.23$HRX
100HKD
4,232.36$HRX
500HKD
21,161.81$HRX
1,000HKD
42,323.62$HRX
5,000HKD
211,618.12$HRX
10,000HKD
423,236.25$HRX

Bảng chuyển đổi số tiền $HRX sang HKD và HKD sang $HRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 $HRX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang $HRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HorusLayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $HRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $HRX = $0 USD, 1 $HRX = €0 EUR, 1 $HRX = ₹0.26 INR, 1 $HRX = Rp49.27 IDR, 1 $HRX = $0 CAD, 1 $HRX = £0 GBP, 1 $HRX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.52
logo BTCBTC
0.0005559
logo ETHETH
0.01348
logo XRPXRP
21.12
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07266
logo SOLSOL
0.3142
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,630.73
logo STETHSTETH
0.01353
logo DOGEDOGE
272.32
logo TRXTRX
176.86
logo ADAADA
70.39
logo LINKLINK
2.45
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005558

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HorusLayer ($HRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng $HRX của bạn

Nhập số lượng $HRX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HorusLayer hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HorusLayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HorusLayer sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HorusLayer sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HorusLayer sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HorusLayer sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HorusLayer sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.